Chứng quyền MBB-HSC-MET18 (HOSE: CMBB2509)

CW.MBB-HSC-MET18

2,610

(%)
24/07/2025 09:24

Mở cửa2,610

Cao nhất2,610

Thấp nhất2,610

Cao nhất NY2,700

Thấp nhất NY1,630

KLGD2,000

NN mua-

NN bán-

KLCPLH10,000,000

Số ngày đến hạn172

Giá CK cơ sở27,800

Giá thực hiện24,500

Hòa vốn **29,720

S-X *3,300

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng Cmbb2509: CMBB2511 CMBB2504 CMBB2505 CMBB2507 CMBB2510
Trending: HPG (149.211) - SSI (112.939) - VIC (107.895) - VIX (104.340) - NVL (99.286)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền MBB-HSC-MET18

Trạng thái chứng quyền

Created with Highstock 5.0.11S-XS-X-Price*n06/05/202507/05/202508/05/202511/05/202512/05/202513/05/202514/05/202515/05/202518/05/202519/05/202520/05/202521/05/202522/05/202525/05/202526/05/202527/05/202528/05/202529/05/202501/06/202502/06/202503/06/202504/06/202505/06/202508/06/202509/06/202510/06/202511/06/202512/06/202515/06/202516/06/202517/06/202518/06/202519/06/202522/06/202523/06/202524/06/202525/06/202526/06/202529/06/202530/06/202501/07/202502/07/202503/07/202506/07/202507/07/202508/07/202509/07/202510/07/202513/07/202514/07/202515/07/202516/07/202517/07/202520/07/202521/07/202522/07/202523/07/2025-5k05k-10k
NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
24/07/20252,610 (0.00%)2,000
23/07/20252,610190 (+7.85%)200,000
22/07/20252,420150 (+6.61%)500
21/07/20252,270 (0.00%)
18/07/20252,270 (0.00%)
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (MBB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CMBB24051,40020 (+1.45%)1005,21027,456SSI9 tháng
CMBB24073,290150 (+4.78%)35,4005,21028,307ACBS12 tháng
CMBB25012,59090 (+3.60%)8006,94827,612VPBankS7 tháng
CMBB25033,310220 (+7.12%)20,1005,21028,349SSI10 tháng
CMBB25043,530160 (+4.75%)1004,34129,601SSI15 tháng
CMBB25052,450110 (+4.70%)1005,00030,150BSI15 tháng
CMBB25072,83090 (+3.28%)1,0003,80029,660TCBS12 tháng
CMBB25082,390170 (+7.66%)35,2004,80027,780TCBS6 tháng
CMBB25092,610 (0.00%)2,0003,30029,720HCM9 tháng
CMBB25102,940 (0.00%)3,30030,380HCM12 tháng
CMBB25111,67080 (+5.03%)103,0002,80030,010ACBS12 tháng
CMBB25121,82080 (+4.60%)8,6002,80028,640SSI5 tháng
CMBB25131,820120 (+7.06%)2,1001,80029,640SSI7 tháng
CMBB25141,830 (0.00%)3,80029,490VPBankS6 tháng
CMBB25151,490 (0.00%)80031,470VPBankS9 tháng
CMBB25162,500 (0.00%)1,30031,500SSI12 tháng
CMBB25172,730 (0.00%)80032,460SSI12 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (HCM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG25083,010 (0.00%)26,2503,76727,4969 tháng
CTCB25062,700-130 (-4.59%)50035,10010,10035,8009 tháng
CVRE25056,200 (0.00%)29,00012,00029,4009 tháng
CFPT25111,950-30 (-1.52%)150,000111,5004,555123,7639 tháng
CFPT25122,290-30 (-1.29%)15,100111,5002,830128,42112 tháng
CHPG25174,420-50 (-1.12%)70026,2505,01628,59612 tháng
CMBB25092,610 (0.00%)2,00027,8003,30029,7209 tháng
CMBB25102,940 (0.00%)27,8003,30030,38012 tháng
CMSN25112,750-140 (-4.84%)76,00077,30018,30081,0009 tháng
CMWG25092,430 (0.00%)69,50015,77372,8919 tháng
CMWG25102,65070 (+2.71%)40069,50015,28075,11912 tháng
CSTB25133,110 (0.00%)48,6009,60051,4409 tháng
CSTB25143,320-60 (-1.78%)50048,6009,10052,78012 tháng
CTPB25021,940-10 (-0.51%)29,90015,5002,44916,6689 tháng
CVHM25109,220-390 (-4.06%)20091,20033,70094,3809 tháng
CVHM251110,000 (0.00%)91,20033,20098,00012 tháng
CVIC250912,350-1,550 (-11.15%)36,600113,50045,500117,4009 tháng
CVNM25101,20090 (+8.11%)25,30062,6003,68568,1869 tháng
CVPB25113,720 (0.00%)23,6005,58925,2549 tháng
CVPB25123,550 (0.00%)23,6005,10325,41012 tháng
CVRE25115,050 (0.00%)29,0007,50031,60012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:MBB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Quân đội (HOSE: MBB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:9 tháng
Ngày phát hành:11/04/2025
Ngày niêm yết:05/05/2025
Ngày giao dịch đầu tiên:07/05/2025
Ngày giao dịch cuối cùng:08/01/2026
Ngày đáo hạn:12/01/2026
Tỷ lệ chuyển đổi:2 : 1
Giá phát hành:2,400
Giá thực hiện:24,500
Khối lượng Niêm yết:10,000,000
Khối lượng lưu hành:10,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
Maybank Securities

Email dịch vụ khách hàng

customer.MSVN@maybank.com
Maybank Securities

Gọi dịch vụ khách hàng

02844555888