Mở cửa2,610
Cao nhất2,610
Thấp nhất2,610
Cao nhất NY2,700
Thấp nhất NY1,630
KLGD2,000
NN mua-
NN bán-
KLCPLH10,000,000
Số ngày đến hạn172
Giá CK cơ sở27,800
Giá thực hiện24,500
Hòa vốn **29,720
S-X *3,300
Trạng thái CWITM
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
24/07/2025 | 2,610 | (0.00%) | 2,000 |
23/07/2025 | 2,610 | 190 (+7.85%) | 200,000 |
22/07/2025 | 2,420 | 150 (+6.61%) | 500 |
21/07/2025 | 2,270 | (0.00%) | |
18/07/2025 | 2,270 | (0.00%) |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMBB2405 | 1,400 | 20 (+1.45%) | 100 | 5,210 | 27,456 | SSI | 9 tháng |
CMBB2407 | 3,290 | 150 (+4.78%) | 35,400 | 5,210 | 28,307 | ACBS | 12 tháng |
CMBB2501 | 2,590 | 90 (+3.60%) | 800 | 6,948 | 27,612 | VPBankS | 7 tháng |
CMBB2503 | 3,310 | 220 (+7.12%) | 20,100 | 5,210 | 28,349 | SSI | 10 tháng |
CMBB2504 | 3,530 | 160 (+4.75%) | 100 | 4,341 | 29,601 | SSI | 15 tháng |
CMBB2505 | 2,450 | 110 (+4.70%) | 100 | 5,000 | 30,150 | BSI | 15 tháng |
CMBB2507 | 2,830 | 90 (+3.28%) | 1,000 | 3,800 | 29,660 | TCBS | 12 tháng |
CMBB2508 | 2,390 | 170 (+7.66%) | 35,200 | 4,800 | 27,780 | TCBS | 6 tháng |
CMBB2509 | 2,610 | (0.00%) | 2,000 | 3,300 | 29,720 | HCM | 9 tháng |
CMBB2510 | 2,940 | (0.00%) | 3,300 | 30,380 | HCM | 12 tháng | |
CMBB2511 | 1,670 | 80 (+5.03%) | 103,000 | 2,800 | 30,010 | ACBS | 12 tháng |
CMBB2512 | 1,820 | 80 (+4.60%) | 8,600 | 2,800 | 28,640 | SSI | 5 tháng |
CMBB2513 | 1,820 | 120 (+7.06%) | 2,100 | 1,800 | 29,640 | SSI | 7 tháng |
CMBB2514 | 1,830 | (0.00%) | 3,800 | 29,490 | VPBankS | 6 tháng | |
CMBB2515 | 1,490 | (0.00%) | 800 | 31,470 | VPBankS | 9 tháng | |
CMBB2516 | 2,500 | (0.00%) | 1,300 | 31,500 | SSI | 12 tháng | |
CMBB2517 | 2,730 | (0.00%) | 800 | 32,460 | SSI | 12 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2508 | 3,010 | (0.00%) | 26,250 | 3,767 | 27,496 | 9 tháng | |
CTCB2506 | 2,700 | -130 (-4.59%) | 500 | 35,100 | 10,100 | 35,800 | 9 tháng |
CVRE2505 | 6,200 | (0.00%) | 29,000 | 12,000 | 29,400 | 9 tháng | |
CFPT2511 | 1,950 | -30 (-1.52%) | 150,000 | 111,500 | 4,555 | 123,763 | 9 tháng |
CFPT2512 | 2,290 | -30 (-1.29%) | 15,100 | 111,500 | 2,830 | 128,421 | 12 tháng |
CHPG2517 | 4,420 | -50 (-1.12%) | 700 | 26,250 | 5,016 | 28,596 | 12 tháng |
CMBB2509 | 2,610 | (0.00%) | 2,000 | 27,800 | 3,300 | 29,720 | 9 tháng |
CMBB2510 | 2,940 | (0.00%) | 27,800 | 3,300 | 30,380 | 12 tháng | |
CMSN2511 | 2,750 | -140 (-4.84%) | 76,000 | 77,300 | 18,300 | 81,000 | 9 tháng |
CMWG2509 | 2,430 | (0.00%) | 69,500 | 15,773 | 72,891 | 9 tháng | |
CMWG2510 | 2,650 | 70 (+2.71%) | 400 | 69,500 | 15,280 | 75,119 | 12 tháng |
CSTB2513 | 3,110 | (0.00%) | 48,600 | 9,600 | 51,440 | 9 tháng | |
CSTB2514 | 3,320 | -60 (-1.78%) | 500 | 48,600 | 9,100 | 52,780 | 12 tháng |
CTPB2502 | 1,940 | -10 (-0.51%) | 29,900 | 15,500 | 2,449 | 16,668 | 9 tháng |
CVHM2510 | 9,220 | -390 (-4.06%) | 200 | 91,200 | 33,700 | 94,380 | 9 tháng |
CVHM2511 | 10,000 | (0.00%) | 91,200 | 33,200 | 98,000 | 12 tháng | |
CVIC2509 | 12,350 | -1,550 (-11.15%) | 36,600 | 113,500 | 45,500 | 117,400 | 9 tháng |
CVNM2510 | 1,200 | 90 (+8.11%) | 25,300 | 62,600 | 3,685 | 68,186 | 9 tháng |
CVPB2511 | 3,720 | (0.00%) | 23,600 | 5,589 | 25,254 | 9 tháng | |
CVPB2512 | 3,550 | (0.00%) | 23,600 | 5,103 | 25,410 | 12 tháng | |
CVRE2511 | 5,050 | (0.00%) | 29,000 | 7,500 | 31,600 | 12 tháng |
CK cơ sở: | MBB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Quân đội (HOSE: MBB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 9 tháng |
Ngày phát hành: | 11/04/2025 |
Ngày niêm yết: | 05/05/2025 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 07/05/2025 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 08/01/2026 |
Ngày đáo hạn: | 12/01/2026 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
Giá phát hành: | 2,400 |
Giá thực hiện: | 24,500 |
Khối lượng Niêm yết: | 10,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 10,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |
Email dịch vụ khách hàng
customer.MSVN@maybank.comGọi dịch vụ khách hàng
02844555888Liên hệ qua
Chứng Khoán Maybank