Mở cửa2,320
Cao nhất2,400
Thấp nhất2,150
Cao nhất NY2,400
Thấp nhất NY660
KLGD62,500
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở103,400
Giá thực hiện79,000
Hòa vốn **102,100
S-X *24,400
Trạng thái CWITM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVHM2408 | 14,200 | (0.00%) | 55,000 | 94,800 | ACBS | 12 tháng | |
CVHM2502 | 9,690 | 30 (+0.31%) | 17,200 | 48,000 | 93,450 | SSI | 10 tháng |
CVHM2503 | 7,410 | -20 (-0.27%) | 14,600 | 51,000 | 93,870 | BSI | 15 tháng |
CVHM2506 | 8,480 | -20 (-0.24%) | 600 | 41,889 | 93,511 | KIS | 6 tháng |
CVHM2507 | 7,950 | (0.00%) | 39,667 | 93,083 | KIS | 7 tháng | |
CVHM2508 | 7,710 | -840 (-9.82%) | 5,700 | 38,556 | 92,994 | KIS | 8 tháng |
CVHM2509 | 7,370 | -530 (-6.71%) | 200 | 36,334 | 93,516 | KIS | 9 tháng |
CVHM2510 | 9,910 | 310 (+3.23%) | 200 | 35,500 | 97,140 | HCM | 9 tháng |
CVHM2511 | 9,560 | -130 (-1.34%) | 500 | 35,000 | 96,240 | HCM | 12 tháng |
CVHM2512 | 9,790 | -110 (-1.11%) | 200 | 35,000 | 97,160 | ACBS | 12 tháng |
CVHM2513 | 4,030 | -30 (-0.74%) | 1,236,700 | 19,000 | 94,150 | SSI | 5 tháng |
CVHM2514 | 4,950 | 60 (+1.23%) | 805,600 | 21,000 | 96,750 | SSI | 7 tháng |
CVHM2515 | 7,500 | (0.00%) | 32,000 | 98,500 | VPBankS | 6 tháng | |
CVHM2516 | 6,360 | -20 (-0.31%) | 15,900 | 14,000 | 104,440 | SSI | 12 tháng |
CVHM2517 | 3,340 | -90 (-2.62%) | 111,000 | 4,112 | 105,588 | KIS | 5 tháng |
CVHM2518 | 2,990 | -80 (-2.61%) | 13,000 | 2,001 | 114,919 | KIS | 10 tháng |
CVHM2519 | 2,400 | 920 (+62.16%) | 420,000 | -15,200 | 125,000 | PHS | 10 tháng |
CVHM2520 | 1,480 | (0.00%) | -18,900 | 119,300 | PHS | 12 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2508 | 3,660 | -230 (-5.91%) | 49,000 | 28,100 | 5,617 | 28,579 | 9 tháng |
CTCB2506 | 3,410 | -50 (-1.45%) | 448,900 | 37,500 | 12,500 | 38,640 | 9 tháng |
CVRE2505 | 6,150 | -340 (-5.24%) | 44,600 | 29,450 | 12,450 | 29,300 | 9 tháng |
CFPT2511 | 1,370 | -150 (-9.87%) | 2,669,000 | 105,100 | -1,845 | 118,761 | 9 tháng |
CFPT2512 | 1,800 | -110 (-5.76%) | 510,000 | 105,100 | -3,570 | 124,195 | 12 tháng |
CHPG2517 | 5,120 | -310 (-5.71%) | 36,200 | 28,100 | 6,866 | 29,761 | 12 tháng |
CMBB2509 | 5,030 | 610 (+13.80%) | 60,400 | 25,800 | 7,425 | 25,920 | 9 tháng |
CMBB2510 | 5,950 | 870 (+17.13%) | 47,500 | 25,800 | 7,425 | 27,300 | 12 tháng |
CMSN2511 | 3,780 | 300 (+8.62%) | 626,400 | 85,900 | 26,900 | 89,240 | 9 tháng |
CMWG2509 | 2,620 | -130 (-4.73%) | 3,408,800 | 70,900 | 17,173 | 74,390 | 9 tháng |
CMWG2510 | 2,750 | -220 (-7.41%) | 1,116,900 | 70,900 | 16,680 | 75,908 | 12 tháng |
CSTB2513 | 4,190 | -10 (-0.24%) | 55,900 | 53,900 | 14,900 | 55,760 | 9 tháng |
CSTB2514 | 4,350 | 20 (+0.46%) | 168,700 | 53,900 | 14,400 | 56,900 | 12 tháng |
CTPB2502 | 3,590 | -250 (-6.51%) | 671,900 | 19,150 | 6,099 | 19,744 | 9 tháng |
CVHM2510 | 9,910 | 310 (+3.23%) | 200 | 93,000 | 35,500 | 97,140 | 9 tháng |
CVHM2511 | 9,560 | -130 (-1.34%) | 500 | 93,000 | 35,000 | 96,240 | 12 tháng |
CVIC2509 | 12,400 | -140 (-1.12%) | 11,600 | 116,000 | 48,000 | 117,600 | 9 tháng |
CVNM2510 | 1,040 | 10 (+0.97%) | 238,100 | 61,100 | 2,185 | 66,950 | 9 tháng |
CVPB2511 | 6,520 | (0.00%) | 13,500 | 28,800 | 10,789 | 30,706 | 9 tháng |
CVPB2512 | 5,960 | -340 (-5.40%) | 5,100 | 28,800 | 10,303 | 30,102 | 12 tháng |
CVRE2511 | 4,680 | -330 (-6.59%) | 900 | 29,450 | 7,950 | 30,860 | 12 tháng |
CK cơ sở: | VHM |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Vinhomes (HOSE: VHM) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 14/07/2020 |
Ngày niêm yết: | 06/08/2020 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 10/08/2020 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 12/01/2021 |
Ngày đáo hạn: | 14/01/2021 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 10 : 1 |
Giá phát hành: | 1,400 |
Giá thực hiện: | 79,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |
Email dịch vụ khách hàng
customer.MSVN@maybank.comGọi dịch vụ khách hàng
02844555888Liên hệ qua
Chứng Khoán Maybank