Chứng quyền VHM-HSC-MET02 (HOSE: CVHM2005)

CW VHM-HSC-MET02

Ngừng giao dịch

2,310

-10 (-0.43%)
12/01/2021 15:00

Mở cửa2,320

Cao nhất2,400

Thấp nhất2,150

Cao nhất NY2,400

Thấp nhất NY660

KLGD62,500

NN mua-

NN bán-

KLCPLH5,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở103,400

Giá thực hiện79,000

Hòa vốn **102,100

S-X *24,400

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (200.603) - MBB (140.542) - SHB (126.864) - SSI (124.047) - FPT (96.871)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền VHM-HSC-MET02

Trạng thái chứng quyền

Created with Highstock 5.0.11S-XS-X-Price*n09/08/202011/08/202013/08/202017/08/202019/08/202023/08/202025/08/202027/08/202031/08/202003/09/202007/09/202009/09/202013/09/202015/09/202017/09/202021/09/202023/09/202027/09/202029/09/202001/10/202005/10/202007/10/202011/10/202013/10/202015/10/202019/10/202021/10/202025/10/202027/10/202029/10/202002/11/202004/11/202008/11/202010/11/202012/11/202016/11/202018/11/202022/11/202024/11/202026/11/202030/11/202002/12/202006/12/202008/12/202010/12/202014/12/202016/12/202020/12/202022/12/202024/12/202028/12/202030/12/202004/01/202106/01/202110/01/2021-20k020k40k

Chứng quyền cùng CKCS (VHM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVHM240814,200 (0.00%)55,00094,800ACBS12 tháng
CVHM25029,69030 (+0.31%)17,20048,00093,450SSI10 tháng
CVHM25037,410-20 (-0.27%)14,60051,00093,870BSI15 tháng
CVHM25068,480-20 (-0.24%)60041,88993,511KIS6 tháng
CVHM25077,950 (0.00%)39,66793,083KIS7 tháng
CVHM25087,710-840 (-9.82%)5,70038,55692,994KIS8 tháng
CVHM25097,370-530 (-6.71%)20036,33493,516KIS9 tháng
CVHM25109,910310 (+3.23%)20035,50097,140HCM9 tháng
CVHM25119,560-130 (-1.34%)50035,00096,240HCM12 tháng
CVHM25129,790-110 (-1.11%)20035,00097,160ACBS12 tháng
CVHM25134,030-30 (-0.74%)1,236,70019,00094,150SSI5 tháng
CVHM25144,95060 (+1.23%)805,60021,00096,750SSI7 tháng
CVHM25157,500 (0.00%)32,00098,500VPBankS6 tháng
CVHM25166,360-20 (-0.31%)15,90014,000104,440SSI12 tháng
CVHM25173,340-90 (-2.62%)111,0004,112105,588KIS5 tháng
CVHM25182,990-80 (-2.61%)13,0002,001114,919KIS10 tháng
CVHM25192,400920 (+62.16%)420,000-15,200125,000PHS10 tháng
CVHM25201,480 (0.00%)-18,900119,300PHS12 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (HCM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG25083,660-230 (-5.91%)49,00028,1005,61728,5799 tháng
CTCB25063,410-50 (-1.45%)448,90037,50012,50038,6409 tháng
CVRE25056,150-340 (-5.24%)44,60029,45012,45029,3009 tháng
CFPT25111,370-150 (-9.87%)2,669,000105,100-1,845118,7619 tháng
CFPT25121,800-110 (-5.76%)510,000105,100-3,570124,19512 tháng
CHPG25175,120-310 (-5.71%)36,20028,1006,86629,76112 tháng
CMBB25095,030610 (+13.80%)60,40025,8007,42525,9209 tháng
CMBB25105,950870 (+17.13%)47,50025,8007,42527,30012 tháng
CMSN25113,780300 (+8.62%)626,40085,90026,90089,2409 tháng
CMWG25092,620-130 (-4.73%)3,408,80070,90017,17374,3909 tháng
CMWG25102,750-220 (-7.41%)1,116,90070,90016,68075,90812 tháng
CSTB25134,190-10 (-0.24%)55,90053,90014,90055,7609 tháng
CSTB25144,35020 (+0.46%)168,70053,90014,40056,90012 tháng
CTPB25023,590-250 (-6.51%)671,90019,1506,09919,7449 tháng
CVHM25109,910310 (+3.23%)20093,00035,50097,1409 tháng
CVHM25119,560-130 (-1.34%)50093,00035,00096,24012 tháng
CVIC250912,400-140 (-1.12%)11,600116,00048,000117,6009 tháng
CVNM25101,04010 (+0.97%)238,10061,1002,18566,9509 tháng
CVPB25116,520 (0.00%)13,50028,80010,78930,7069 tháng
CVPB25125,960-340 (-5.40%)5,10028,80010,30330,10212 tháng
CVRE25114,680-330 (-6.59%)90029,4507,95030,86012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VHM
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Vinhomes (HOSE: VHM)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:6 tháng
Ngày phát hành:14/07/2020
Ngày niêm yết:06/08/2020
Ngày giao dịch đầu tiên:10/08/2020
Ngày giao dịch cuối cùng:12/01/2021
Ngày đáo hạn:14/01/2021
Tỷ lệ chuyển đổi:10 : 1
Giá phát hành:1,400
Giá thực hiện:79,000
Khối lượng Niêm yết:5,000,000
Khối lượng lưu hành:5,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
Maybank Securities

Email dịch vụ khách hàng

customer.MSVN@maybank.com
Maybank Securities

Gọi dịch vụ khách hàng

02844555888