Mở cửa50
Cao nhất60
Thấp nhất10
Cao nhất NY1,480
Thấp nhất NY10
KLGD1,498,900
NN mua-
NN bán-
KLCPLH7,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở29,700
Giá thực hiện30,000
Hòa vốn **30,040
S-X *-300
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVRE2407 | 7,450 | 20 (+0.27%) | 204,900 | 14,100 | 30,900 | ACBS | 12 tháng |
CVRE2408 | 3,440 | 420 (+13.91%) | 3,300 | 10,100 | 30,320 | MBS | 9 tháng |
CVRE2503 | 6,310 | 10 (+0.16%) | 64,100 | 12,100 | 30,620 | SSI | 10 tháng |
CVRE2505 | 6,760 | -130 (-1.89%) | 4,300 | 13,100 | 30,520 | HCM | 9 tháng |
CVRE2507 | 2,650 | 220 (+9.05%) | 3,000 | 10,212 | 30,488 | KIS | 6 tháng |
CVRE2508 | 2,430 | (0.00%) | 9,212 | 30,608 | KIS | 7 tháng | |
CVRE2509 | 2,410 | 180 (+8.07%) | 4,900 | 8,545 | 31,195 | KIS | 8 tháng |
CVRE2510 | 2,330 | (0.00%) | 6,200 | 7,989 | 31,431 | KIS | 9 tháng |
CVRE2511 | 5,280 | 580 (+12.34%) | 2,000 | 8,600 | 32,060 | HCM | 12 tháng |
CVRE2512 | 4,910 | (0.00%) | 6,600 | 33,320 | ACBS | 12 tháng | |
CVRE2513 | 1,860 | -10 (-0.53%) | 66,000 | 100 | 33,720 | SSI | 7 tháng |
CVRE2514 | 1,370 | 360 (+35.64%) | 535,700 | 100 | 32,740 | SSI | 5 tháng |
CVRE2515 | 4,290 | (0.00%) | 6,100 | 32,580 | VPBankS | 6 tháng | |
CVRE2516 | 4,120 | -10 (-0.24%) | 55,600 | 4,100 | 34,240 | SSI | 12 tháng |
CVRE2517 | 2,680 | (0.00%) | 2,101 | 33,359 | KIS | 5 tháng | |
CVRE2518 | 1,740 | (0.00%) | 1,101 | 35,959 | KIS | 10 tháng | |
CVRE2519 | 1,750 | (0.00%) | 101 | 36,999 | KIS | 11 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2508 | 3,140 | 30 (+0.96%) | 205,100 | 27,100 | 4,617 | 27,713 | 9 tháng |
CTCB2506 | 3,400 | 630 (+22.74%) | 265,900 | 38,200 | 13,200 | 38,600 | 9 tháng |
CVRE2505 | 6,760 | -130 (-1.89%) | 4,300 | 30,100 | 13,100 | 30,520 | 9 tháng |
CFPT2511 | 1,440 | 20 (+1.41%) | 880,700 | 104,900 | -2,045 | 119,365 | 9 tháng |
CFPT2512 | 1,730 | -110 (-5.98%) | 73,400 | 104,900 | -3,770 | 123,591 | 12 tháng |
CHPG2517 | 4,740 | 280 (+6.28%) | 114,200 | 27,100 | 5,866 | 29,129 | 12 tháng |
CMBB2509 | 3,800 | 990 (+35.23%) | 112,200 | 30,600 | 6,100 | 32,100 | 9 tháng |
CMBB2510 | 4,000 | 730 (+22.32%) | 41,200 | 30,600 | 6,100 | 32,500 | 12 tháng |
CMSN2511 | 2,550 | 200 (+8.51%) | 540,600 | 76,000 | 17,000 | 79,400 | 9 tháng |
CMWG2509 | 2,700 | 440 (+19.47%) | 1,007,500 | 72,400 | 18,673 | 75,021 | 9 tháng |
CMWG2510 | 2,880 | 520 (+22.03%) | 2,317,800 | 72,400 | 18,180 | 76,933 | 12 tháng |
CSTB2513 | 4,120 | 20 (+0.49%) | 67,100 | 54,100 | 15,100 | 55,480 | 9 tháng |
CSTB2514 | 4,250 | 500 (+13.33%) | 167,800 | 54,100 | 14,600 | 56,500 | 12 tháng |
CTPB2502 | 3,240 | 580 (+21.80%) | 373,200 | 18,200 | 5,149 | 19,092 | 9 tháng |
CVHM2510 | 10,300 | 150 (+1.48%) | 6,200 | 97,500 | 40,000 | 98,700 | 9 tháng |
CVHM2511 | 10,610 | 430 (+4.22%) | 1,900 | 97,500 | 39,500 | 100,440 | 12 tháng |
CVIC2509 | 13,380 | 630 (+4.94%) | 161,100 | 118,500 | 50,500 | 121,520 | 9 tháng |
CVNM2510 | 1,100 | 50 (+4.76%) | 31,000 | 61,300 | 2,385 | 67,414 | 9 tháng |
CVPB2511 | 5,280 | 300 (+6.02%) | 31,300 | 27,100 | 9,089 | 28,291 | 9 tháng |
CVPB2512 | 5,080 | -40 (-0.78%) | 405,300 | 27,100 | 8,603 | 28,389 | 12 tháng |
CVRE2511 | 5,280 | 580 (+12.34%) | 2,000 | 30,100 | 8,600 | 32,060 | 12 tháng |
CK cơ sở: | VRE |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Vincom Retail (HOSE: VRE) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 9 tháng |
Ngày phát hành: | 01/12/2022 |
Ngày niêm yết: | 13/01/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 17/01/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 01/09/2023 |
Ngày đáo hạn: | 05/09/2023 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 4 : 1 |
Giá phát hành: | 2,100 |
Giá thực hiện: | 30,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 7,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 7,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |
Email dịch vụ khách hàng
customer.MSVN@maybank.comGọi dịch vụ khách hàng
02844555888Liên hệ qua
Chứng Khoán Maybank