Mở cửa1,430
Cao nhất1,550
Thấp nhất1,390
Cao nhất NY4,080
Thấp nhất NY1,370
KLGD2,342,500
NN mua-
NN bán-
KLCPLH10,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở31,850
Giá thực hiện29,000
Hòa vốn **32,040
S-X *2,850
Trạng thái CWITM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CSTB2410 | 5,880 | 440 (+8.09%) | 99,800 | 17,100 | 55,640 | ACBS | 12 tháng |
CSTB2502 | 6,500 | -900 (-12.16%) | 22,300 | 19,600 | 55,000 | VPBankS | 9 tháng |
CSTB2504 | 8,930 | 680 (+8.24%) | 11,800 | 17,100 | 55,860 | SSI | 10 tháng |
CSTB2505 | 5,120 | 370 (+7.79%) | 66,800 | 15,100 | 55,360 | BSI | 9 tháng |
CSTB2508 | 3,590 | 280 (+8.46%) | 315,500 | 14,101 | 55,359 | KIS | 6 tháng |
CSTB2509 | 3,250 | 250 (+8.33%) | 2,200 | 12,101 | 55,999 | KIS | 7 tháng |
CSTB2510 | 3,260 | 350 (+12.03%) | 62,300 | 11,101 | 57,039 | KIS | 8 tháng |
CSTB2511 | 3,230 | 340 (+11.76%) | 23,400 | 10,101 | 57,919 | KIS | 9 tháng |
CSTB2512 | 3,280 | 360 (+12.33%) | 22,200 | 9,101 | 59,119 | KIS | 11 tháng |
CSTB2513 | 4,510 | 320 (+7.64%) | 54,400 | 16,100 | 57,040 | HCM | 9 tháng |
CSTB2514 | 4,740 | 390 (+8.97%) | 91,500 | 15,600 | 58,460 | HCM | 12 tháng |
CSTB2515 | 5,910 | 340 (+6.10%) | 214,600 | 15,100 | 57,730 | ACBS | 12 tháng |
CSTB2516 | 6,430 | 760 (+13.40%) | 93,200 | 12,100 | 55,860 | SSI | 5 tháng |
CSTB2517 | 6,040 | 610 (+11.23%) | 103,000 | 10,100 | 57,080 | SSI | 7 tháng |
CSTB2518 | 3,180 | 390 (+13.98%) | 14,400 | 11,100 | 56,720 | SSV | 6 tháng |
CSTB2519 | 3,500 | 370 (+11.82%) | 25,200 | 4,100 | 61,500 | VPBankS | 12 tháng |
CSTB2520 | 3,500 | 470 (+15.51%) | 98,200 | 7,100 | 58,500 | VPBankS | 9 tháng |
CSTB2521 | 3,040 | 190 (+6.67%) | 140,600 | 5,100 | 62,160 | SSI | 12 tháng |
CSTB2522 | 1,820 | 260 (+16.67%) | 25,800 | 533 | 63,667 | KIS | 5 tháng |
CSTB2523 | 1,620 | 130 (+8.72%) | 12,100 | -1,768 | 69,828 | KIS | 10 tháng |
CSTB2524 | 2,410 | 210 (+9.55%) | 400,300 | 1,200 | 65,950 | PHS | 11 tháng |
CSTB2525 | 1,700 | (0.00%) | -2,100 | 64,000 | PHS | 12 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2508 | 3,760 | 100 (+2.73%) | 300 | 28,100 | 5,617 | 28,746 | 9 tháng |
CTCB2506 | 3,490 | 80 (+2.35%) | 220,700 | 38,700 | 13,700 | 38,960 | 9 tháng |
CVRE2505 | 6,750 | 600 (+9.76%) | 34,500 | 30,100 | 13,100 | 30,500 | 9 tháng |
CFPT2511 | 1,300 | -70 (-5.11%) | 961,600 | 104,300 | -2,645 | 118,157 | 9 tháng |
CFPT2512 | 1,650 | -150 (-8.33%) | 477,000 | 104,300 | -4,370 | 122,901 | 12 tháng |
CHPG2517 | 5,290 | 170 (+3.32%) | 12,600 | 28,100 | 6,866 | 30,045 | 12 tháng |
CMBB2509 | 6,230 | 1,200 (+23.86%) | 4,100 | 27,600 | 9,225 | 27,720 | 9 tháng |
CMBB2510 | 7,010 | 1,060 (+17.82%) | 34,500 | 27,600 | 9,225 | 28,890 | 12 tháng |
CMSN2511 | 3,660 | -120 (-3.17%) | 693,000 | 85,000 | 26,000 | 88,280 | 9 tháng |
CMWG2509 | 2,620 | (0.00%) | 202,800 | 70,700 | 16,973 | 74,390 | 9 tháng |
CMWG2510 | 2,730 | -20 (-0.73%) | 16,500 | 70,700 | 16,480 | 75,750 | 12 tháng |
CSTB2513 | 4,510 | 320 (+7.64%) | 54,400 | 55,200 | 16,200 | 57,040 | 9 tháng |
CSTB2514 | 4,740 | 390 (+8.97%) | 91,500 | 55,200 | 15,700 | 58,460 | 12 tháng |
CTPB2502 | 4,060 | 470 (+13.09%) | 656,700 | 20,050 | 6,999 | 20,620 | 9 tháng |
CVHM2510 | 9,530 | -380 (-3.83%) | 500 | 93,700 | 36,200 | 95,620 | 9 tháng |
CVHM2511 | 10,140 | 580 (+6.07%) | 100 | 93,700 | 35,700 | 98,560 | 12 tháng |
CVIC2509 | 13,020 | 620 (+5%) | 21,000 | 118,000 | 50,000 | 120,080 | 9 tháng |
CVNM2510 | 1,080 | 40 (+3.85%) | 68,900 | 61,800 | 2,885 | 67,259 | 9 tháng |
CVPB2511 | 6,920 | 400 (+6.13%) | 39,000 | 30,800 | 12,789 | 31,484 | 9 tháng |
CVPB2512 | 6,980 | 1,020 (+17.11%) | 14,900 | 30,800 | 12,303 | 32,088 | 12 tháng |
CVRE2511 | 5,130 | 450 (+9.62%) | 100 | 30,100 | 8,600 | 31,760 | 12 tháng |
CK cơ sở: | STB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín (HOSE: STB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 06/09/2021 |
Ngày niêm yết: | 01/10/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 05/10/2021 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 03/03/2022 |
Ngày đáo hạn: | 07/03/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
Giá phát hành: | 2,300 |
Giá thực hiện: | 29,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 10,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 10,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |
Email dịch vụ khách hàng
customer.MSVN@maybank.comGọi dịch vụ khách hàng
02844555888Liên hệ qua
Chứng Khoán Maybank