Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY1,320
Thấp nhất NY10
KLGD-
NN mua-
NN bán-
KLCPLH10,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở17,300
Giá thực hiện21,500
Hòa vốn **21,540
S-X *-4,200
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVRE2407 | 7,260 | (0.00%) | 13,450 | 30,520 | ACBS | 12 tháng | |
CVRE2503 | 5,690 | -190 (-3.23%) | 266,400 | 11,450 | 29,380 | SSI | 10 tháng |
CVRE2505 | 6,150 | -340 (-5.24%) | 44,600 | 12,450 | 29,300 | HCM | 9 tháng |
CVRE2507 | 2,310 | -140 (-5.71%) | 1,000 | 9,562 | 29,128 | KIS | 6 tháng |
CVRE2508 | 2,430 | (0.00%) | 8,562 | 30,608 | KIS | 7 tháng | |
CVRE2509 | 2,320 | (0.00%) | 7,895 | 30,835 | KIS | 8 tháng | |
CVRE2510 | 2,010 | -190 (-8.64%) | 5,800 | 7,339 | 30,151 | KIS | 9 tháng |
CVRE2511 | 4,680 | -330 (-6.59%) | 900 | 7,950 | 30,860 | HCM | 12 tháng |
CVRE2512 | 3,940 | -550 (-12.25%) | 1,300 | 5,950 | 31,380 | ACBS | 12 tháng |
CVRE2513 | 1,540 | -100 (-6.10%) | 67,100 | -550 | 33,080 | SSI | 7 tháng |
CVRE2514 | 990 | -100 (-9.17%) | 2,189,600 | -550 | 31,980 | SSI | 5 tháng |
CVRE2515 | 4,290 | (0.00%) | 5,450 | 32,580 | VPBankS | 6 tháng | |
CVRE2516 | 3,550 | -200 (-5.33%) | 44,300 | 3,450 | 33,100 | SSI | 12 tháng |
CVRE2517 | 2,300 | -230 (-9.09%) | 1,000 | 1,451 | 32,599 | KIS | 5 tháng |
CVRE2518 | 1,590 | -130 (-7.56%) | 14,100 | 451 | 35,359 | KIS | 10 tháng |
CVRE2519 | 1,620 | -80 (-4.71%) | 900 | -549 | 36,479 | KIS | 11 tháng |
CVRE2520 | 1,480 | (0.00%) | -3,250 | 37,140 | PHS | 11 tháng | |
CVRE2521 | 1,480 | (0.00%) | -6,250 | 38,660 | PHS | 12 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2508 | 3,660 | -230 (-5.91%) | 49,000 | 28,100 | 5,617 | 28,579 | 9 tháng |
CTCB2506 | 3,410 | -50 (-1.45%) | 448,900 | 37,500 | 12,500 | 38,640 | 9 tháng |
CVRE2505 | 6,150 | -340 (-5.24%) | 44,600 | 29,450 | 12,450 | 29,300 | 9 tháng |
CFPT2511 | 1,370 | -150 (-9.87%) | 2,669,000 | 105,100 | -1,845 | 118,761 | 9 tháng |
CFPT2512 | 1,800 | -110 (-5.76%) | 510,000 | 105,100 | -3,570 | 124,195 | 12 tháng |
CHPG2517 | 5,120 | -310 (-5.71%) | 36,200 | 28,100 | 6,866 | 29,761 | 12 tháng |
CMBB2509 | 5,030 | 610 (+13.80%) | 60,400 | 25,800 | 7,425 | 25,920 | 9 tháng |
CMBB2510 | 5,950 | 870 (+17.13%) | 47,500 | 25,800 | 7,425 | 27,300 | 12 tháng |
CMSN2511 | 3,780 | 300 (+8.62%) | 626,400 | 85,900 | 26,900 | 89,240 | 9 tháng |
CMWG2509 | 2,620 | -130 (-4.73%) | 3,408,800 | 70,900 | 17,173 | 74,390 | 9 tháng |
CMWG2510 | 2,750 | -220 (-7.41%) | 1,116,900 | 70,900 | 16,680 | 75,908 | 12 tháng |
CSTB2513 | 4,190 | -10 (-0.24%) | 55,900 | 53,900 | 14,900 | 55,760 | 9 tháng |
CSTB2514 | 4,350 | 20 (+0.46%) | 168,700 | 53,900 | 14,400 | 56,900 | 12 tháng |
CTPB2502 | 3,590 | -250 (-6.51%) | 671,900 | 19,150 | 6,099 | 19,744 | 9 tháng |
CVHM2510 | 9,910 | 310 (+3.23%) | 200 | 93,000 | 35,500 | 97,140 | 9 tháng |
CVHM2511 | 9,560 | -130 (-1.34%) | 500 | 93,000 | 35,000 | 96,240 | 12 tháng |
CVIC2509 | 12,400 | -140 (-1.12%) | 11,600 | 116,000 | 48,000 | 117,600 | 9 tháng |
CVNM2510 | 1,040 | 10 (+0.97%) | 238,100 | 61,100 | 2,185 | 66,950 | 9 tháng |
CVPB2511 | 6,520 | (0.00%) | 13,500 | 28,800 | 10,789 | 30,706 | 9 tháng |
CVPB2512 | 5,960 | -340 (-5.40%) | 5,100 | 28,800 | 10,303 | 30,102 | 12 tháng |
CVRE2511 | 4,680 | -330 (-6.59%) | 900 | 29,450 | 7,950 | 30,860 | 12 tháng |
CK cơ sở: | VRE |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Vincom Retail (HOSE: VRE) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 06/06/2024 |
Ngày niêm yết: | 03/07/2024 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 05/07/2024 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 04/12/2024 |
Ngày đáo hạn: | 06/12/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 4 : 1 |
Giá phát hành: | 1,000 |
Giá thực hiện: | 21,500 |
Khối lượng Niêm yết: | 10,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 10,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |
Email dịch vụ khách hàng
customer.MSVN@maybank.comGọi dịch vụ khách hàng
02844555888Liên hệ qua
Chứng Khoán Maybank