Chứng quyền VRE-HSC-MET16 (HOSE: CVRE2401)

CW VRE-HSC-MET16

Ngừng giao dịch

10

(%)
04/12/2024 15:00

Mở cửa10

Cao nhất10

Thấp nhất10

Cao nhất NY1,320

Thấp nhất NY10

KLGD-

NN mua-

NN bán-

KLCPLH10,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở17,300

Giá thực hiện21,500

Hòa vốn **21,540

S-X *-4,200

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (200.603) - MBB (140.542) - SHB (126.864) - SSI (124.047) - FPT (96.871)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền VRE-HSC-MET16

Trạng thái chứng quyền

Created with Highstock 5.0.11S-XS-X-Price*n04/07/202408/07/202410/07/202414/07/202416/07/202418/07/202422/07/202424/07/202428/07/202430/07/202401/08/202405/08/202407/08/202411/08/202413/08/202415/08/202419/08/202421/08/202425/08/202427/08/202429/08/202404/09/202408/09/202410/09/202412/09/202416/09/202418/09/202422/09/202424/09/202426/09/202430/09/202402/10/202406/10/202408/10/202410/10/202414/10/202416/10/202420/10/202422/10/202424/10/202428/10/202430/10/202403/11/202405/11/202407/11/202411/11/202413/11/202417/11/202419/11/202421/11/202425/11/202427/11/202401/12/202403/12/20240-7.5k-5k-2.5k

Chứng quyền cùng CKCS (VRE)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVRE24077,260 (0.00%)13,45030,520ACBS12 tháng
CVRE25035,690-190 (-3.23%)266,40011,45029,380SSI10 tháng
CVRE25056,150-340 (-5.24%)44,60012,45029,300HCM9 tháng
CVRE25072,310-140 (-5.71%)1,0009,56229,128KIS6 tháng
CVRE25082,430 (0.00%)8,56230,608KIS7 tháng
CVRE25092,320 (0.00%)7,89530,835KIS8 tháng
CVRE25102,010-190 (-8.64%)5,8007,33930,151KIS9 tháng
CVRE25114,680-330 (-6.59%)9007,95030,860HCM12 tháng
CVRE25123,940-550 (-12.25%)1,3005,95031,380ACBS12 tháng
CVRE25131,540-100 (-6.10%)67,100-55033,080SSI7 tháng
CVRE2514990-100 (-9.17%)2,189,600-55031,980SSI5 tháng
CVRE25154,290 (0.00%)5,45032,580VPBankS6 tháng
CVRE25163,550-200 (-5.33%)44,3003,45033,100SSI12 tháng
CVRE25172,300-230 (-9.09%)1,0001,45132,599KIS5 tháng
CVRE25181,590-130 (-7.56%)14,10045135,359KIS10 tháng
CVRE25191,620-80 (-4.71%)900-54936,479KIS11 tháng
CVRE25201,480 (0.00%)-3,25037,140PHS11 tháng
CVRE25211,480 (0.00%)-6,25038,660PHS12 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (HCM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG25083,660-230 (-5.91%)49,00028,1005,61728,5799 tháng
CTCB25063,410-50 (-1.45%)448,90037,50012,50038,6409 tháng
CVRE25056,150-340 (-5.24%)44,60029,45012,45029,3009 tháng
CFPT25111,370-150 (-9.87%)2,669,000105,100-1,845118,7619 tháng
CFPT25121,800-110 (-5.76%)510,000105,100-3,570124,19512 tháng
CHPG25175,120-310 (-5.71%)36,20028,1006,86629,76112 tháng
CMBB25095,030610 (+13.80%)60,40025,8007,42525,9209 tháng
CMBB25105,950870 (+17.13%)47,50025,8007,42527,30012 tháng
CMSN25113,780300 (+8.62%)626,40085,90026,90089,2409 tháng
CMWG25092,620-130 (-4.73%)3,408,80070,90017,17374,3909 tháng
CMWG25102,750-220 (-7.41%)1,116,90070,90016,68075,90812 tháng
CSTB25134,190-10 (-0.24%)55,90053,90014,90055,7609 tháng
CSTB25144,35020 (+0.46%)168,70053,90014,40056,90012 tháng
CTPB25023,590-250 (-6.51%)671,90019,1506,09919,7449 tháng
CVHM25109,910310 (+3.23%)20093,00035,50097,1409 tháng
CVHM25119,560-130 (-1.34%)50093,00035,00096,24012 tháng
CVIC250912,400-140 (-1.12%)11,600116,00048,000117,6009 tháng
CVNM25101,04010 (+0.97%)238,10061,1002,18566,9509 tháng
CVPB25116,520 (0.00%)13,50028,80010,78930,7069 tháng
CVPB25125,960-340 (-5.40%)5,10028,80010,30330,10212 tháng
CVRE25114,680-330 (-6.59%)90029,4507,95030,86012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VRE
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Vincom Retail (HOSE: VRE)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:6 tháng
Ngày phát hành:06/06/2024
Ngày niêm yết:03/07/2024
Ngày giao dịch đầu tiên:05/07/2024
Ngày giao dịch cuối cùng:04/12/2024
Ngày đáo hạn:06/12/2024
Tỷ lệ chuyển đổi:4 : 1
Giá phát hành:1,000
Giá thực hiện:21,500
Khối lượng Niêm yết:10,000,000
Khối lượng lưu hành:10,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
Maybank Securities

Email dịch vụ khách hàng

customer.MSVN@maybank.com
Maybank Securities

Gọi dịch vụ khách hàng

02844555888