Chứng quyền MWG-HSC-MET17 (HOSE: CMWG2402)

CW MWG-HSC-MET17

Ngừng giao dịch

10

(%)
04/12/2024 15:00

Mở cửa10

Cao nhất10

Thấp nhất10

Cao nhất NY2,240

Thấp nhất NY10

KLGD100

NN mua-

NN bán-

KLCPLH15,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở58,100

Giá thực hiện63,495

Hòa vốn **63,545

S-X *-5,395

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (195.637) - MBB (152.892) - SSI (124.414) - SHB (124.058) - FPT (98.828)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền MWG-HSC-MET17

Trạng thái chứng quyền

Created with Highstock 5.0.11S-XS-X-Price*n04/07/202408/07/202410/07/202414/07/202416/07/202418/07/202422/07/202424/07/202428/07/202430/07/202401/08/202405/08/202407/08/202411/08/202413/08/202415/08/202419/08/202421/08/202425/08/202427/08/202429/08/202404/09/202408/09/202410/09/202412/09/202416/09/202418/09/202422/09/202424/09/202426/09/202430/09/202402/10/202406/10/202408/10/202410/10/202414/10/202416/10/202420/10/202422/10/202424/10/202428/10/202430/10/202403/11/202405/11/202407/11/202411/11/202413/11/202417/11/202419/11/202421/11/202425/11/202427/11/202401/12/202403/12/2024-10k-5k05k10k

Chứng quyền cùng CKCS (MWG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CMWG24071,130-110 (-8.87%)927,1001,49375,691ACBS12 tháng
CMWG25032,300-90 (-3.77%)30,2008,39473,443SSI10 tháng
CMWG25042,400-120 (-4.76%)213,3005,43676,894SSI15 tháng
CMWG25052,120-130 (-5.78%)104,80010,36572,674BSI9 tháng
CMWG25071,15030 (+2.68%)14,7004,78077,057KIS8 tháng
CMWG25081,100 (0.00%)4,600-1,46482,808KIS11 tháng
CMWG25092,760140 (+5.34%)52,90016,77375,494HCM9 tháng
CMWG25102,730-20 (-0.73%)9,00016,28075,750HCM12 tháng
CMWG25112,120-70 (-3.20%)2,071,8007,40875,632ACBS12 tháng
CMWG25121,760-140 (-7.37%)177,3006,42272,753SSI5 tháng
CMWG25131,950-80 (-3.94%)10,7004,45075,661SSI7 tháng
CMWG25142,370-20 (-0.84%)37,9007,40874,774VPBankS6 tháng
CMWG25153,600-110 (-2.96%)56,1003,46581,231SSI12 tháng
CMWG25161,410-30 (-2.08%)200,000-9,35190,971PHS11 tháng
CMWG25171,450-30 (-2.03%)200,100-5,90189,266PHS10 tháng
CMWG25182,000 (0.00%)-12,11196,412PHS12 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (HCM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG25083,760100 (+2.73%)30028,1505,66728,7469 tháng
CTCB25063,48070 (+2.05%)219,20038,50013,50038,9209 tháng
CVRE25056,750600 (+9.76%)34,50030,00013,00030,5009 tháng
CFPT25111,320-50 (-3.65%)678,400104,400-2,545118,3309 tháng
CFPT25121,650-150 (-8.33%)447,600104,400-4,270122,90112 tháng
CHPG25175,290170 (+3.32%)12,60028,1506,91630,04512 tháng
CMBB25096,2301,200 (+23.86%)60027,6009,22527,7209 tháng
CMBB25107,1501,200 (+20.17%)50027,6009,22529,10012 tháng
CMSN25113,600-180 (-4.76%)685,10084,70025,70087,8009 tháng
CMWG25092,760140 (+5.34%)52,90070,50016,77375,4949 tháng
CMWG25102,730-20 (-0.73%)9,00070,50016,28075,75012 tháng
CSTB25134,510320 (+7.64%)54,40054,80015,80057,0409 tháng
CSTB25144,740390 (+8.97%)91,50054,80015,30058,46012 tháng
CTPB25024,020430 (+11.98%)652,10019,8006,74920,5469 tháng
CVHM25109,530-380 (-3.83%)50093,40035,90095,6209 tháng
CVHM251110,140580 (+6.07%)10093,40035,40098,56012 tháng
CVIC250913,020620 (+5%)21,000117,50049,500120,0809 tháng
CVNM25101,08040 (+3.85%)68,90061,8002,88567,2599 tháng
CVPB25116,920400 (+6.13%)38,80030,80012,78931,4849 tháng
CVPB25126,920960 (+16.11%)13,60030,80012,30331,97112 tháng
CVRE25115,130450 (+9.62%)10030,0008,50031,76012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:MWG
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Đầu tư Thế giới Di động (HOSE: MWG)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:6 tháng
Ngày phát hành:06/06/2024
Ngày niêm yết:03/07/2024
Ngày giao dịch đầu tiên:05/07/2024
Ngày giao dịch cuối cùng:04/12/2024
Ngày đáo hạn:06/12/2024
Tỷ lệ chuyển đổi:4.96 : 1
Giá phát hành:1,500
Giá thực hiện:63,495
Khối lượng Niêm yết:15,000,000
Khối lượng lưu hành:15,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
Maybank Securities

Email dịch vụ khách hàng

customer.MSVN@maybank.com
Maybank Securities

Gọi dịch vụ khách hàng

02844555888