Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY2,240
Thấp nhất NY10
KLGD100
NN mua-
NN bán-
KLCPLH15,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở58,100
Giá thực hiện63,495
Hòa vốn **63,545
S-X *-5,395
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMWG2401 | 1,630 | 80 (+5.16%) | 107,500 | -2,780 | 71,948 | ACBS | 12 tháng |
CMWG2405 | 650 | -50 (-7.14%) | 304,600 | -3,300 | 68,600 | SSI | 6 tháng |
CMWG2406 | 1,510 | -70 (-4.43%) | 135,900 | -3,300 | 72,040 | SSI | 9 tháng |
CMWG2407 | 700 | -90 (-11.39%) | 713,500 | -7,300 | 74,200 | ACBS | 12 tháng |
CMWG2408 | 930 | 50 (+5.68%) | 100 | -2,300 | 70,580 | MBS | 6 tháng |
CMWG2409 | 70 | -30 (-30%) | 31,000 | -6,188 | 69,588 | KIS | 4 tháng |
CMWG2410 | 360 | -30 (-7.69%) | 386,300 | -8,077 | 74,377 | KIS | 7 tháng |
CMWG2501 | 1,220 | -70 (-5.43%) | 45,600 | 700 | 68,100 | VPBankS | 6 tháng |
CMWG2502 | 1,310 | -100 (-7.09%) | 416,400 | 2,700 | 66,550 | SSI | 5 tháng |
CMWG2503 | 1,980 | -70 (-3.41%) | 155,800 | -300 | 72,900 | SSI | 10 tháng |
CMWG2504 | 2,410 | -60 (-2.43%) | 114,700 | -3,300 | 78,050 | SSI | 15 tháng |
CMWG2505 | 1,820 | -110 (-5.70%) | 1,200 | 1,700 | 71,920 | BSI | 9 tháng |
CMWG2506 | 650 | 90 (+16.07%) | 366,200 | -4,200 | 68,850 | VCI | 6 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2508 | 2,310 | -90 (-3.75%) | 12,600 | 27,800 | 800 | 31,620 | 9 tháng |
CTCB2506 | 1,580 | 120 (+8.22%) | 100 | 27,850 | 2,850 | 31,320 | 9 tháng |
CVRE2505 | 1,770 | 120 (+7.27%) | 200 | 18,300 | 1,300 | 20,540 | 9 tháng |
CK cơ sở: | MWG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Đầu tư Thế giới Di động (HOSE: MWG) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 06/06/2024 |
Ngày niêm yết: | 03/07/2024 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 05/07/2024 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 04/12/2024 |
Ngày đáo hạn: | 06/12/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 4.96 : 1 |
Giá phát hành: | 1,500 |
Giá thực hiện: | 63,495 |
Khối lượng Niêm yết: | 15,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 15,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |