Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY2,240
Thấp nhất NY10
KLGD100
NN mua-
NN bán-
KLCPLH15,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở58,100
Giá thực hiện63,495
Hòa vốn **63,545
S-X *-5,395
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMWG2407 | 1,130 | -110 (-8.87%) | 927,100 | 1,493 | 75,691 | ACBS | 12 tháng |
CMWG2503 | 2,300 | -90 (-3.77%) | 30,200 | 8,394 | 73,443 | SSI | 10 tháng |
CMWG2504 | 2,400 | -120 (-4.76%) | 213,300 | 5,436 | 76,894 | SSI | 15 tháng |
CMWG2505 | 2,120 | -130 (-5.78%) | 104,800 | 10,365 | 72,674 | BSI | 9 tháng |
CMWG2507 | 1,150 | 30 (+2.68%) | 14,700 | 4,780 | 77,057 | KIS | 8 tháng |
CMWG2508 | 1,100 | (0.00%) | 4,600 | -1,464 | 82,808 | KIS | 11 tháng |
CMWG2509 | 2,760 | 140 (+5.34%) | 52,900 | 16,773 | 75,494 | HCM | 9 tháng |
CMWG2510 | 2,730 | -20 (-0.73%) | 9,000 | 16,280 | 75,750 | HCM | 12 tháng |
CMWG2511 | 2,120 | -70 (-3.20%) | 2,071,800 | 7,408 | 75,632 | ACBS | 12 tháng |
CMWG2512 | 1,760 | -140 (-7.37%) | 177,300 | 6,422 | 72,753 | SSI | 5 tháng |
CMWG2513 | 1,950 | -80 (-3.94%) | 10,700 | 4,450 | 75,661 | SSI | 7 tháng |
CMWG2514 | 2,370 | -20 (-0.84%) | 37,900 | 7,408 | 74,774 | VPBankS | 6 tháng |
CMWG2515 | 3,600 | -110 (-2.96%) | 56,100 | 3,465 | 81,231 | SSI | 12 tháng |
CMWG2516 | 1,410 | -30 (-2.08%) | 200,000 | -9,351 | 90,971 | PHS | 11 tháng |
CMWG2517 | 1,450 | -30 (-2.03%) | 200,100 | -5,901 | 89,266 | PHS | 10 tháng |
CMWG2518 | 2,000 | (0.00%) | -12,111 | 96,412 | PHS | 12 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2508 | 3,760 | 100 (+2.73%) | 300 | 28,150 | 5,667 | 28,746 | 9 tháng |
CTCB2506 | 3,480 | 70 (+2.05%) | 219,200 | 38,500 | 13,500 | 38,920 | 9 tháng |
CVRE2505 | 6,750 | 600 (+9.76%) | 34,500 | 30,000 | 13,000 | 30,500 | 9 tháng |
CFPT2511 | 1,320 | -50 (-3.65%) | 678,400 | 104,400 | -2,545 | 118,330 | 9 tháng |
CFPT2512 | 1,650 | -150 (-8.33%) | 447,600 | 104,400 | -4,270 | 122,901 | 12 tháng |
CHPG2517 | 5,290 | 170 (+3.32%) | 12,600 | 28,150 | 6,916 | 30,045 | 12 tháng |
CMBB2509 | 6,230 | 1,200 (+23.86%) | 600 | 27,600 | 9,225 | 27,720 | 9 tháng |
CMBB2510 | 7,150 | 1,200 (+20.17%) | 500 | 27,600 | 9,225 | 29,100 | 12 tháng |
CMSN2511 | 3,600 | -180 (-4.76%) | 685,100 | 84,700 | 25,700 | 87,800 | 9 tháng |
CMWG2509 | 2,760 | 140 (+5.34%) | 52,900 | 70,500 | 16,773 | 75,494 | 9 tháng |
CMWG2510 | 2,730 | -20 (-0.73%) | 9,000 | 70,500 | 16,280 | 75,750 | 12 tháng |
CSTB2513 | 4,510 | 320 (+7.64%) | 54,400 | 54,800 | 15,800 | 57,040 | 9 tháng |
CSTB2514 | 4,740 | 390 (+8.97%) | 91,500 | 54,800 | 15,300 | 58,460 | 12 tháng |
CTPB2502 | 4,020 | 430 (+11.98%) | 652,100 | 19,800 | 6,749 | 20,546 | 9 tháng |
CVHM2510 | 9,530 | -380 (-3.83%) | 500 | 93,400 | 35,900 | 95,620 | 9 tháng |
CVHM2511 | 10,140 | 580 (+6.07%) | 100 | 93,400 | 35,400 | 98,560 | 12 tháng |
CVIC2509 | 13,020 | 620 (+5%) | 21,000 | 117,500 | 49,500 | 120,080 | 9 tháng |
CVNM2510 | 1,080 | 40 (+3.85%) | 68,900 | 61,800 | 2,885 | 67,259 | 9 tháng |
CVPB2511 | 6,920 | 400 (+6.13%) | 38,800 | 30,800 | 12,789 | 31,484 | 9 tháng |
CVPB2512 | 6,920 | 960 (+16.11%) | 13,600 | 30,800 | 12,303 | 31,971 | 12 tháng |
CVRE2511 | 5,130 | 450 (+9.62%) | 100 | 30,000 | 8,500 | 31,760 | 12 tháng |
CK cơ sở: | MWG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Đầu tư Thế giới Di động (HOSE: MWG) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 06/06/2024 |
Ngày niêm yết: | 03/07/2024 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 05/07/2024 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 04/12/2024 |
Ngày đáo hạn: | 06/12/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 4.96 : 1 |
Giá phát hành: | 1,500 |
Giá thực hiện: | 63,495 |
Khối lượng Niêm yết: | 15,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 15,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |
Email dịch vụ khách hàng
customer.MSVN@maybank.comGọi dịch vụ khách hàng
02844555888Liên hệ qua
Chứng Khoán Maybank