Chứng quyền.VRE.KIS.M.CA.T.32 (HOSE: CVRE2320)

CW.VRE.KIS.M.CA.T.32

Ngừng giao dịch

10

(%)
02/01/2025 15:00

Mở cửa10

Cao nhất10

Thấp nhất10

Cao nhất NY3,390

Thấp nhất NY10

KLGD9,100

NN mua3,600

NN bán-

KLCPLH3,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở17,300

Giá thực hiện32,333

Hòa vốn **32,353

S-X *-15,033

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (66.133) - VCB (59.571) - MBB (59.023) - FPT (57.172) - VNM (43.836)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền.VRE.KIS.M.CA.T.32

Trạng thái chứng quyền

Created with Highstock 5.0.11S-XS-X-Price*n02/11/202309/11/202316/11/202323/11/202330/11/202307/12/202314/12/202321/12/202328/12/202307/01/202414/01/202421/01/202428/01/202404/02/202418/02/202425/02/202403/03/202410/03/202417/03/202424/03/202431/03/202407/04/202414/04/202422/04/202402/05/202409/05/202416/05/202423/05/202430/05/202406/06/202413/06/202420/06/202427/06/202404/07/202411/07/202418/07/202425/07/202401/08/202408/08/202415/08/202422/08/202429/08/202409/09/202416/09/202423/09/202430/09/202407/10/202414/10/202421/10/202428/10/202404/11/202411/11/202418/11/202425/11/202402/12/202409/12/202416/12/202423/12/202430/12/2024-20k-15k-10k-5k0

Chứng quyền cùng CKCS (VRE)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVRE24061,500-60 (-3.85%)507,5005,90025,000SSI9 tháng
CVRE24074,910-20 (-0.41%)144,1008,90025,820ACBS12 tháng
CVRE24081,710 (0.00%)4,90025,130MBS9 tháng
CVRE2410860-30 (-3.37%)655,1003,01225,328KIS7 tháng
CVRE25012,18070 (+3.32%)444,2006,90024,540VPBankS6 tháng
CVRE25023,900110 (+2.90%)569,9007,90024,800SSI5 tháng
CVRE25033,80040 (+1.06%)207,3006,90025,600SSI10 tháng
CVRE25046,400170 (+2.73%)6,3007,00024,300VCI6 tháng
CVRE25054,320370 (+9.37%)1007,90025,640HCM9 tháng
CVRE25061,55050 (+3.33%)374,6005,90125,199KIS4 tháng
CVRE25071,59070 (+4.61%)2,2005,01226,248KIS6 tháng
CVRE25081,390 (0.00%)9004,01226,448KIS7 tháng
CVRE25091,470110 (+8.09%)30,1003,34527,435KIS8 tháng
CVRE25101,390-20 (-1.42%)67,7002,78927,671KIS9 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT2407200-10 (-4.76%)101,300109,700-48,992163,6587 tháng
CHPG241280 (0.00%)222,60025,450-5,88331,6537 tháng
CMBB2409300 (0.00%)85,50023,550-1,54926,4037 tháng
CMSN240850-20 (-28.57%)20,90062,000-23,67886,1787 tháng
CMWG2410140-10 (-6.67%)13,30060,500-10,27772,1777 tháng
CSHB24031,100-100 (-8.33%)46,00012,5001,38413,0997 tháng
CSTB2413650-80 (-10.96%)158,80038,850-82942,2797 tháng
CTCB240629050 (+20.83%)29,10026,850-1,12929,4297 tháng
CTPB240560 (0.00%)13,800-5,19919,2397 tháng
CVHM24112,31010 (+0.43%)27,40060,90010,34562,1057 tháng
CVIC24074,35070 (+1.64%)165,10070,50021,50170,7497 tháng
CVPB241240 (0.00%)437,00016,900-5,87722,8577 tháng
CVRE2410860-30 (-3.37%)655,10024,9003,01225,3287 tháng
CFPT2509770-20 (-2.53%)3,200109,700-30,299159,2498 tháng
CFPT2510910 (0.00%)63,100109,700-44,299176,74911 tháng
CHDB2502280-50 (-15.15%)165,10021,250-3,19425,5644 tháng
CHDB2503360-20 (-5.26%)204,30021,250-4,30526,9956 tháng
CHDB250446080 (+21.05%)51,30021,250-5,41628,5068 tháng
CHDB2505830-10 (-1.19%)30,10021,250-6,52731,09711 tháng
CHPG2511270-20 (-6.90%)116,60025,450-3,43829,9684 tháng
CHPG251243010 (+2.38%)91,20025,450-4,43831,6086 tháng
CHPG2513460 (0.00%)46,90025,450-5,43832,7287 tháng
CHPG2514560-20 (-3.45%)12,70025,450-6,21633,9068 tháng
CHPG2515520-40 (-7.14%)171,50025,450-6,77234,3029 tháng
CHPG251671010 (+1.43%)17,50025,450-7,66135,95111 tháng
CMSN2505340-20 (-5.56%)269,90062,000-11,33376,7334 tháng
CMSN2506530 (0.00%)11,30062,000-13,55580,8556 tháng
CMSN2507520-70 (-11.86%)275,60062,000-15,99983,1997 tháng
CMSN2508550-10 (-1.79%)178,80062,000-17,77785,2778 tháng
CMSN2509650-10 (-1.52%)196,90062,000-19,99988,4999 tháng
CMSN2510600-60 (-9.09%)96,40062,000-21,39989,39911 tháng
CMWG2507660-20 (-2.94%)50,80060,500-6,16673,2668 tháng
CMWG2508730-40 (-5.19%)52,50060,500-12,49980,29911 tháng
CSHB2502870-30 (-3.33%)589,80012,50010114,1394 tháng
CSHB2503830-50 (-5.68%)227,40012,500-29914,4596 tháng
CSHB2504900-50 (-5.26%)245,20012,500-89915,1998 tháng
CSHB25051,130-80 (-6.61%)180,00012,500-1,29916,05911 tháng
CSSB250125010 (+4.17%)147,40018,450-2,22821,6784 tháng
CSSB250239010 (+2.63%)63,30018,450-2,78422,7946 tháng
CSSB250352020 (+4%)14,60018,450-3,89524,4258 tháng
CSSB2504660 (0.00%)18,450-4,67325,76311 tháng
CSTB250783040 (+5.06%)7,90038,850-1,14943,3194 tháng
CSTB25081,000 (0.00%)38,850-2,14944,9996 tháng
CSTB2509960 (0.00%)7,10038,850-4,14946,8397 tháng
CSTB25101,010 (0.00%)38,850-5,14948,0398 tháng
CSTB25111,060 (0.00%)1,00038,850-6,14949,2399 tháng
CSTB25121,260110 (+9.57%)25,00038,850-7,14951,03911 tháng
CVHM25052,54060 (+2.42%)170,90060,90010,90162,6994 tháng
CVHM25062,68040 (+1.52%)57,60060,9009,78964,5116 tháng
CVHM25072,57050 (+1.98%)40060,9007,56766,1837 tháng
CVHM25082,57090 (+3.63%)27,00060,9006,45667,2948 tháng
CVHM25092,510120 (+5.02%)18,50060,9004,23469,2169 tháng
CVIC25043,52070 (+2.03%)78,70070,50016,05672,0444 tháng
CVIC25053,68090 (+2.51%)55,00070,50014,94573,9556 tháng
CVIC25063,59080 (+2.28%)13,60070,50012,72375,7277 tháng
CVIC25073,610150 (+4.34%)4,00070,50011,61276,9388 tháng
CVIC25083,43070 (+2.08%)125,90070,5009,50178,1499 tháng
CVJC2502480-10 (-2.04%)321,40089,000-10,999104,7994 tháng
CVJC250354060 (+12.50%)241,90089,000-20,999115,3996 tháng
CVNM250627020 (+8%)242,70056,900-8,65567,7154 tháng
CVNM2507420-30 (-6.67%)64,00056,900-10,87771,1376 tháng
CVNM2508590-10 (-1.67%)155,20056,900-13,09974,7198 tháng
CVNM2509780-30 (-3.70%)22,10056,900-15,09978,23911 tháng
CVPB2507350120 (+52.17%)112,50016,900-3,76621,3664 tháng
CVPB250835060 (+20.69%)40016,900-4,76622,3666 tháng
CVPB250948020 (+4.35%)103,50016,900-5,76623,6268 tháng
CVPB251080050 (+6.67%)1,50016,900-6,76625,26611 tháng
CVRE25061,55050 (+3.33%)374,60024,9005,90125,1994 tháng
CVRE25071,59070 (+4.61%)2,20024,9005,01226,2486 tháng
CVRE25081,390 (0.00%)90024,9004,01226,4487 tháng
CVRE25091,470110 (+8.09%)30,10024,9003,34527,4358 tháng
CVRE25101,390-20 (-1.42%)67,70024,9002,78927,6719 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VRE
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Vincom Retail (HOSE: VRE)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:15 tháng
Ngày phát hành:05/10/2023
Ngày niêm yết:01/11/2023
Ngày giao dịch đầu tiên:03/11/2023
Ngày giao dịch cuối cùng:02/01/2025
Ngày đáo hạn:06/01/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:2 : 1
Giá phát hành:3,500
Giá thực hiện:32,333
Khối lượng Niêm yết:3,000,000
Khối lượng lưu hành:3,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành