Chứng quyền.VHM.KIS.M.CA.T.32 (HOSE: CVHM2507)

CW.VHM.KIS.M.CA.T.32

2,650

(%)
14/05/2025 14:55

Mở cửa2,650

Cao nhất2,650

Thấp nhất2,650

Cao nhất NY2,810

Thấp nhất NY1,920

KLGD-

NN mua-

NN bán-

KLCPLH6,000,000

Số ngày đến hạn158

Giá CK cơ sở60,400

Giá thực hiện53,333

Hòa vốn **66,583

S-X *7,067

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CVHM2507: CVRE2508 PVV THB CHPG2517 CMSN2509
Trending: HPG (124.720) - FPT (109.115) - VIC (98.858) - MBB (95.729) - NVL (92.469)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền.VHM.KIS.M.CA.T.32

Trạng thái chứng quyền

Created with Highstock 5.0.11S-XS-X-Price*n20/04/202521/04/202522/04/202523/04/202524/04/202527/04/202528/04/202504/05/202505/05/202506/05/202507/05/202508/05/202511/05/202512/05/202513/05/2025-10k-5k05k10k
NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
14/05/20252,650 (0.00%)
13/05/20252,650-80 (-2.93%)3,200
12/05/20252,730-60 (-2.15%)100
09/05/20252,790 (0.00%)
08/05/20252,790220 (+8.56%)50,400
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (VHM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVHM24063,090-160 (-4.92%)202,30010,40062,360SSI9 tháng
CVHM24086,210-150 (-2.36%)12,20022,40062,840ACBS12 tháng
CVHM24094,020-60 (-1.47%)24,40018,40062,100MBS9 tháng
CVHM24112,230-130 (-5.51%)70,7009,84561,705KIS7 tháng
CVHM25013,820-80 (-2.05%)1,063,20018,40061,100SSI5 tháng
CVHM25023,690-130 (-3.40%)30,50015,40063,450SSI10 tháng
CVHM25033,380-120 (-3.43%)52,20018,40065,660BSI15 tháng
CVHM25048,47060 (+0.71%)34,30015,90061,440VCI6 tháng
CVHM25052,540-30 (-1.17%)8,90010,40162,699KIS4 tháng
CVHM25062,860 (0.00%)3009,28965,411KIS6 tháng
CVHM25072,650 (0.00%)7,06766,583KIS7 tháng
CVHM25082,470-40 (-1.59%)483,1005,95666,794KIS8 tháng
CVHM25092,380-80 (-3.25%)482,0003,73468,566KIS9 tháng
CVHM25103,050-220 (-6.73%)21,5002,90069,700HCM9 tháng
CVHM25113,500-200 (-5.41%)2,7002,40072,000HCM12 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT2407190 (0.00%)5,000126,300-32,392163,4107 tháng
CHPG24128010 (+14.29%)309,60026,150-5,18331,6537 tháng
CMBB240935010 (+2.94%)63,40024,500-59926,6207 tháng
CMSN240860 (0.00%)415,30062,300-23,37886,2787 tháng
CMWG241023040 (+21.05%)218,30064,000-6,77773,0777 tháng
CSHB24031,330-30 (-2.21%)60,00013,0001,88413,5147 tháng
CSTB2413700-40 (-5.41%)353,50040,00032142,4797 tháng
CTCB2406660150 (+29.41%)40,30029,8501,87131,2797 tháng
CTPB240530-10 (-25%)102,60013,800-3,91117,8237 tháng
CVHM24112,230-130 (-5.51%)70,70060,4009,84561,7057 tháng
CVIC24076,350460 (+7.81%)75,70079,80030,80180,7497 tháng
CVPB24124020 (+100%)594,90018,900-3,87722,8577 tháng
CVRE2410930-80 (-7.92%)513,90024,7002,81225,6087 tháng
CFPT25091,050100 (+10.53%)29,600126,300-13,699166,2498 tháng
CFPT25101,160130 (+12.62%)184,300126,300-27,699182,99911 tháng
CHDB250233020 (+6.45%)127,30022,200-2,24425,7644 tháng
CHDB250338010 (+2.70%)80,60022,200-3,35527,0756 tháng
CHDB2504480 (0.00%)151,50022,200-4,46628,5868 tháng
CHDB250580030 (+3.90%)56,70022,200-5,57730,97711 tháng
CHPG251124010 (+4.35%)649,50026,150-2,73829,8484 tháng
CHPG251243030 (+7.50%)110,20026,150-3,73831,6086 tháng
CHPG251350050 (+11.11%)1,30026,150-4,73832,8887 tháng
CHPG251456030 (+5.66%)95,90026,150-5,51633,9068 tháng
CHPG251555040 (+7.84%)268,80026,150-6,07234,4229 tháng
CHPG251665040 (+6.56%)35,40026,150-6,96135,71111 tháng
CMSN2505270-20 (-6.90%)443,10062,300-11,03376,0334 tháng
CMSN250650070 (+16.28%)153,80062,300-13,25580,5556 tháng
CMSN250751010 (+2%)20062,300-15,69983,0997 tháng
CMSN250855010 (+1.85%)20,40062,300-17,47785,2778 tháng
CMSN2509570 (0.00%)175,90062,300-19,69987,6999 tháng
CMSN2510670 (0.00%)35,00062,300-21,09990,09911 tháng
CMWG2507800 (0.00%)47,40064,000-2,66674,6668 tháng
CMWG250889040 (+4.71%)61,90064,000-8,99981,89911 tháng
CSHB2502830-70 (-7.78%)63,30013,00060114,0594 tháng
CSHB2503900-50 (-5.26%)659,90013,00020114,5996 tháng
CSHB2504970-10 (-1.02%)349,90013,000-39915,3398 tháng
CSHB25051,250-10 (-0.79%)33,50013,000-79916,29911 tháng
CSSB2501190-20 (-9.52%)263,80018,850-1,82821,4384 tháng
CSSB2502350-10 (-2.78%)169,30018,850-2,38422,6346 tháng
CSSB2503430-60 (-12.24%)606,40018,850-3,49524,0658 tháng
CSSB250459040 (+7.27%)10,80018,850-4,27325,48311 tháng
CSTB2507820-30 (-3.53%)2,60040,000143,2794 tháng
CSTB25081,080100 (+10.20%)10040,000-99945,3196 tháng
CSTB25091,03010 (+0.98%)10040,000-2,99947,1197 tháng
CSTB25101,010 (0.00%)40,000-3,99948,0398 tháng
CSTB25111,090 (0.00%)40,000-4,99949,3599 tháng
CSTB25121,22020 (+1.67%)3,00040,000-5,99950,87911 tháng
CVHM25052,540-30 (-1.17%)8,90060,40010,40162,6994 tháng
CVHM25062,860 (0.00%)30060,4009,28965,4116 tháng
CVHM25072,650 (0.00%)60,4007,06766,5837 tháng
CVHM25082,470-40 (-1.59%)483,10060,4005,95666,7948 tháng
CVHM25092,380-80 (-3.25%)482,00060,4003,73468,5669 tháng
CVIC25045,190250 (+5.06%)41,10079,80025,35680,3944 tháng
CVIC25055,450430 (+8.57%)41,40079,80024,24582,8056 tháng
CVIC25065,120390 (+8.25%)5,80079,80022,02383,3777 tháng
CVIC25075,120340 (+7.11%)17,90079,80020,91284,4888 tháng
CVIC25084,960340 (+7.36%)74,40079,80018,80185,7999 tháng
CVJC250249040 (+8.89%)101,30093,000-6,999104,8994 tháng
CVJC250353030 (+6%)215,80093,000-16,999115,2996 tháng
CVNM2506250-30 (-10.71%)625,20056,200-7,11465,2454 tháng
CVNM2507370-80 (-17.78%)273,10056,200-9,26068,3196 tháng
CVNM2508610-10 (-1.61%)81,20056,200-11,40672,3198 tháng
CVNM2509710-20 (-2.74%)11,10056,200-13,33775,02311 tháng
CVPB2507580210 (+56.76%)8,90018,900-1,76621,8264 tháng
CVPB2508590210 (+55.26%)288,60018,900-2,76622,8466 tháng
CVPB2509820210 (+34.43%)46,70018,900-3,76624,3068 tháng
CVPB2510990260 (+35.62%)110,30018,900-4,76625,64611 tháng
CVRE25061,590-40 (-2.45%)233,50024,7005,70125,3594 tháng
CVRE25071,620 (0.00%)24,7004,81226,3686 tháng
CVRE25081,580-20 (-1.25%)2,00024,7003,81227,2087 tháng
CVRE25091,460-40 (-2.67%)23,60024,7003,14527,3958 tháng
CVRE25101,440-90 (-5.88%)115,20024,7002,58927,8719 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VHM
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Vinhomes (HOSE: VHM)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:7 tháng
Ngày phát hành:19/03/2025
Ngày niêm yết:17/04/2025
Ngày giao dịch đầu tiên:21/04/2025
Ngày giao dịch cuối cùng:16/10/2025
Ngày đáo hạn:20/10/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:5 : 1
Giá phát hành:1,000
Giá thực hiện:53,333
Khối lượng Niêm yết:6,000,000
Khối lượng lưu hành:6,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành