Mở cửa660
Cao nhất660
Thấp nhất590
Cao nhất NY1,520
Thấp nhất NY160
KLGD315,600
NN mua-
NN bán-
KLCPLH9,000,000
Số ngày đến hạn63
Giá CK cơ sở25,550
Giá thực hiện25,500
Hòa vốn **27,420
S-X *50
Trạng thái CWITM
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
23/04/2025 | 640 | 30 (+4.92%) | 315,600 |
22/04/2025 | 610 | 10 (+1.67%) | 161,600 |
21/04/2025 | 600 | -50 (-7.69%) | 84,000 |
18/04/2025 | 650 | -10 (-1.52%) | 130,800 |
17/04/2025 | 660 | (0.00%) | 180,200 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2402 | 170 | 20 (+13.33%) | 828,800 | -2,627 | 28,641 | ACBS | 12 tháng |
CHPG2406 | 580 | 40 (+7.41%) | 155,200 | -2,450 | 30,320 | SSI | 12 tháng |
CHPG2407 | 10 | -10 (-50%) | 1,719,000 | -450 | 26,040 | SSI | 4 tháng |
CHPG2408 | 440 | 40 (+10%) | 666,600 | -1,450 | 28,760 | SSI | 9 tháng |
CHPG2409 | 1,390 | 20 (+1.46%) | 287,900 | 550 | 29,170 | ACBS | 12 tháng |
CHPG2410 | 570 | 40 (+7.55%) | 11,700 | -2,450 | 30,280 | MBS | 9 tháng |
CHPG2412 | 100 | -10 (-9.09%) | 308,800 | -5,783 | 31,733 | KIS | 7 tháng |
CHPG2501 | 640 | 30 (+4.92%) | 315,600 | 50 | 27,420 | VPBankS | 6 tháng |
CHPG2502 | 550 | 70 (+14.58%) | 46,000 | -1,950 | 29,150 | VPBankS | 9 tháng |
CHPG2503 | 300 | 20 (+7.14%) | 4,650,000 | -1,450 | 27,600 | SSI | 5 tháng |
CHPG2504 | 990 | 100 (+11.24%) | 128,900 | -3,450 | 30,980 | SSI | 10 tháng |
CHPG2505 | 1,780 | 210 (+13.38%) | 42,100 | -4,450 | 33,560 | SSI | 15 tháng |
CHPG2506 | 870 | 30 (+3.57%) | 600,900 | -2,250 | 31,280 | BSI | 12 tháng |
CHPG2507 | 300 | 50 (+20%) | 45,400 | -4,050 | 30,200 | VCI | 6 tháng |
CHPG2508 | 1,350 | 60 (+4.65%) | 48,000 | -1,450 | 29,700 | HCM | 9 tháng |
CHPG2509 | 530 | 160 (+43.24%) | 1,300 | -2,450 | 29,590 | TCBS | 6 tháng |
CHPG2510 | 940 | 10 (+1.08%) | 2,300 | -3,450 | 31,820 | TCBS | 12 tháng |
CHPG2511 | 460 | -10 (-2.13%) | 168,000 | -3,338 | 30,728 | KIS | 4 tháng |
CHPG2512 | 650 | 150 (+30%) | 55,100 | -4,338 | 32,488 | KIS | 6 tháng |
CHPG2513 | 560 | -40 (-6.67%) | 14,300 | -5,338 | 33,128 | KIS | 7 tháng |
CHPG2514 | 650 | -20 (-2.99%) | 79,100 | -6,116 | 34,266 | KIS | 8 tháng |
CHPG2515 | 660 | -170 (-20.48%) | 15,100 | -6,672 | 34,862 | KIS | 9 tháng |
CHPG2516 | 950 | 30 (+3.26%) | 12,000 | -7,561 | 36,911 | KIS | 11 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2501 | 590 | 70 (+13.46%) | 7,900 | 24,600 | 100 | 26,270 | 7 tháng |
CFPT2501 | 140 | (0.00%) | 184,700 | 110,400 | -49,600 | 161,400 | 7 tháng |
CHPG2501 | 640 | 30 (+4.92%) | 315,600 | 25,550 | 50 | 27,420 | 6 tháng |
CHPG2502 | 550 | 70 (+14.58%) | 46,000 | 25,550 | -1,950 | 29,150 | 9 tháng |
CMBB2501 | 1,380 | 210 (+17.95%) | 24,700 | 23,400 | 2,548 | 24,454 | 7 tháng |
CMSN2501 | 130 | -10 (-7.14%) | 589,400 | 59,600 | -12,400 | 73,040 | 6 tháng |
CMWG2501 | 570 | 120 (+26.67%) | 32,700 | 58,800 | -3,200 | 64,850 | 6 tháng |
CSHB2501 | 1,900 | -20 (-1.04%) | 105,200 | 13,000 | 3,085 | 13,340 | 6 tháng |
CSTB2501 | 2,500 | 130 (+5.49%) | 6,100 | 40,200 | 6,700 | 41,000 | 6 tháng |
CSTB2502 | 2,600 | 100 (+4%) | 1,100 | 40,200 | 4,700 | 43,300 | 9 tháng |
CTCB2501 | 1,660 | 110 (+7.10%) | 15,000 | 26,100 | 2,100 | 27,320 | 7 tháng |
CVRE2501 | 1,400 | 380 (+37.25%) | 10,300 | 21,950 | 3,950 | 22,200 | 6 tháng |
CK cơ sở: | HPG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán VPBank (VPBankS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 26/12/2024 |
Ngày niêm yết: | 13/01/2025 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 15/01/2025 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 24/06/2025 |
Ngày đáo hạn: | 26/06/2025 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 3 : 1 |
Giá phát hành: | 2,100 |
Giá thực hiện: | 25,500 |
Khối lượng Niêm yết: | 9,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 9,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |