Chứng quyền HPG/VPBANKS/C/EU/6M/CASH/24-01 (HOSE: CHPG2501)

CW HPG/VPBANKS/C/EU/6M/CASH/24-01

640

30 (+4.92%)
23/04/2025 15:00

Mở cửa660

Cao nhất660

Thấp nhất590

Cao nhất NY1,520

Thấp nhất NY160

KLGD315,600

NN mua-

NN bán-

KLCPLH9,000,000

Số ngày đến hạn63

Giá CK cơ sở25,550

Giá thực hiện25,500

Hòa vốn **27,420

S-X *50

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CHPG2501: HPG CHPG2503 CHPG2407 CHPG2507 CHPG2409
Trending: HPG (168.952) - FPT (148.117) - MBB (107.482) - VIC (101.964) - VCB (90.157)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền HPG/VPBANKS/C/EU/6M/CASH/24-01

Trạng thái chứng quyền

Created with Highstock 5.0.11S-XS-X-Price*n14/01/202516/01/202520/01/202522/01/202502/02/202504/02/202506/02/202510/02/202512/02/202516/02/202518/02/202520/02/202524/02/202526/02/202502/03/202504/03/202506/03/202510/03/202512/03/202516/03/202518/03/202520/03/202524/03/202526/03/202530/03/202501/04/202503/04/202508/04/202510/04/202514/04/202516/04/202520/04/202522/04/2025-7.5k-5k-2.5k02.5k5k
NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
23/04/202564030 (+4.92%)315,600
22/04/202561010 (+1.67%)161,600
21/04/2025600-50 (-7.69%)84,000
18/04/2025650-10 (-1.52%)130,800
17/04/2025660 (0.00%)180,200
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (HPG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CHPG240217020 (+13.33%)828,800-2,62728,641ACBS12 tháng
CHPG240658040 (+7.41%)155,200-2,45030,320SSI12 tháng
CHPG240710-10 (-50%)1,719,000-45026,040SSI4 tháng
CHPG240844040 (+10%)666,600-1,45028,760SSI9 tháng
CHPG24091,39020 (+1.46%)287,90055029,170ACBS12 tháng
CHPG241057040 (+7.55%)11,700-2,45030,280MBS9 tháng
CHPG2412100-10 (-9.09%)308,800-5,78331,733KIS7 tháng
CHPG250164030 (+4.92%)315,6005027,420VPBankS6 tháng
CHPG250255070 (+14.58%)46,000-1,95029,150VPBankS9 tháng
CHPG250330020 (+7.14%)4,650,000-1,45027,600SSI5 tháng
CHPG2504990100 (+11.24%)128,900-3,45030,980SSI10 tháng
CHPG25051,780210 (+13.38%)42,100-4,45033,560SSI15 tháng
CHPG250687030 (+3.57%)600,900-2,25031,280BSI12 tháng
CHPG250730050 (+20%)45,400-4,05030,200VCI6 tháng
CHPG25081,35060 (+4.65%)48,000-1,45029,700HCM9 tháng
CHPG2509530160 (+43.24%)1,300-2,45029,590TCBS6 tháng
CHPG251094010 (+1.08%)2,300-3,45031,820TCBS12 tháng
CHPG2511460-10 (-2.13%)168,000-3,33830,728KIS4 tháng
CHPG2512650150 (+30%)55,100-4,33832,488KIS6 tháng
CHPG2513560-40 (-6.67%)14,300-5,33833,128KIS7 tháng
CHPG2514650-20 (-2.99%)79,100-6,11634,266KIS8 tháng
CHPG2515660-170 (-20.48%)15,100-6,67234,862KIS9 tháng
CHPG251695030 (+3.26%)12,000-7,56136,911KIS11 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (VPBankS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB250159070 (+13.46%)7,90024,60010026,2707 tháng
CFPT2501140 (0.00%)184,700110,400-49,600161,4007 tháng
CHPG250164030 (+4.92%)315,60025,5505027,4206 tháng
CHPG250255070 (+14.58%)46,00025,550-1,95029,1509 tháng
CMBB25011,380210 (+17.95%)24,70023,4002,54824,4547 tháng
CMSN2501130-10 (-7.14%)589,40059,600-12,40073,0406 tháng
CMWG2501570120 (+26.67%)32,70058,800-3,20064,8506 tháng
CSHB25011,900-20 (-1.04%)105,20013,0003,08513,3406 tháng
CSTB25012,500130 (+5.49%)6,10040,2006,70041,0006 tháng
CSTB25022,600100 (+4%)1,10040,2004,70043,3009 tháng
CTCB25011,660110 (+7.10%)15,00026,1002,10027,3207 tháng
CVRE25011,400380 (+37.25%)10,30021,9503,95022,2006 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:HPG
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán VPBank (VPBankS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:6 tháng
Ngày phát hành:26/12/2024
Ngày niêm yết:13/01/2025
Ngày giao dịch đầu tiên:15/01/2025
Ngày giao dịch cuối cùng:24/06/2025
Ngày đáo hạn:26/06/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:3 : 1
Giá phát hành:2,100
Giá thực hiện:25,500
Khối lượng Niêm yết:9,000,000
Khối lượng lưu hành:9,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành