Chứng quyền HPG/VPBANKS/C/EU/6M/CASH/24-01 (HOSE: CHPG2501)

CW HPG/VPBANKS/C/EU/6M/CASH/24-01

650

-10 (-1.52%)
18/04/2025 14:52

Mở cửa590

Cao nhất700

Thấp nhất590

Cao nhất NY1,520

Thấp nhất NY160

KLGD130,800

NN mua-

NN bán-

KLCPLH9,000,000

Số ngày đến hạn69

Giá CK cơ sở25,450

Giá thực hiện25,500

Hòa vốn **27,450

S-X *-50

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CHPG2501: CHPG2407 CHPG2503 HPG CHPG2507 CHPG2409
Trending: HPG (219.280) - FPT (156.043) - MBB (114.832) - VCB (107.133) - VIC (93.967)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền HPG/VPBANKS/C/EU/6M/CASH/24-01

Chứng quyền cùng CKCS (HPG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CHPG240222010 (+4.76%)2.73 : 128,177-2,72728,778ACBSMuaChâu Âu12 tháng19/05/2025
CHPG240661030 (+5.17%)4 : 128,000-2,55030,440SSIMuaChâu Âu12 tháng24/10/2025
CHPG240780-20 (-20%)4 : 126,000-55026,320SSIMuaChâu Âu4 tháng24/04/2025
CHPG2408430 (0.00%)4 : 127,000-1,55028,720SSIMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CHPG24091,390 (0.00%)3 : 125,00045029,170ACBSMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CHPG241063020 (+3.28%)4 : 128,000-2,55030,520MBSMuaChâu Âu9 tháng12/08/2025
CHPG2412100-30 (-23.08%)4 : 131,333-5,88331,733KISMuaChâu Âu7 tháng26/06/2025
CHPG2501650-10 (-1.52%)3 : 125,500-5027,450VPBankSMuaChâu Âu6 tháng24/06/2025
CHPG2502530-100 (-15.87%)3 : 127,500-2,05029,090VPBankSMuaChâu Âu9 tháng24/09/2025
CHPG2503350 (0.00%)2 : 127,000-1,55027,700SSIMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CHPG25041,03050 (+5.10%)2 : 129,000-3,55031,060SSIMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CHPG25051,73090 (+5.49%)2 : 130,000-4,55033,460SSIMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CHPG250691080 (+9.64%)4 : 127,800-2,35031,440BSIMuaChâu Âu12 tháng07/01/2026
CHPG2507370-60 (-13.95%)2 : 129,600-4,15030,340VCIMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CHPG25081,310-160 (-10.88%)2 : 127,000-1,55029,620HCMMuaChâu Âu9 tháng21/10/2025
CHPG250952070 (+15.56%)3 : 128,000-2,55029,560TCBSMuaChâu Âu6 tháng01/08/2025
CHPG25101,09060 (+5.83%)3 : 129,000-3,55032,270TCBSMuaChâu Âu12 tháng03/02/2026
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (VPBankS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CACB250161010 (+1.67%)3 : 124,50024,50026,330ACBMuaChâu Âu7 tháng24/07/2025
CFPT2501150-40 (-21.05%)10 : 1111,600160,000-48,400161,500FPTMuaChâu Âu7 tháng24/07/2025
CHPG2501650-10 (-1.52%)3 : 125,45025,500-5027,450HPGMuaChâu Âu6 tháng24/06/2025
CHPG2502530-100 (-15.87%)3 : 125,45027,500-2,05029,090HPGMuaChâu Âu9 tháng24/09/2025
CMBB25011,26090 (+7.69%)2.61 : 123,25020,8522,39824,141MBBMuaChâu Âu7 tháng24/07/2025
CMSN2501160 (0.00%)8 : 158,00072,000-14,00073,280MSNMuaChâu Âu6 tháng24/06/2025
CMWG250141010 (+2.50%)5 : 156,20062,000-5,80064,050MWGMuaChâu Âu6 tháng24/06/2025
CSHB25011,740440 (+33.85%)2 : 112,85011,0002,93513,051SHBMuaChâu Âu6 tháng24/06/2025
CSTB25012,210230 (+11.62%)3 : 138,55033,5005,05040,130STBMuaChâu Âu6 tháng24/06/2025
CSTB25022,190 (0.00%)3 : 138,55035,5003,05042,070STBMuaChâu Âu9 tháng24/09/2025
CTCB25011,88070 (+3.87%)2 : 126,00024,0002,00027,760TCBMuaChâu Âu7 tháng24/07/2025
CVRE25011,09030 (+2.83%)3 : 120,40018,0002,40021,270VREMuaChâu Âu6 tháng24/06/2025
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh