Mở cửa550
Cao nhất550
Thấp nhất550
Cao nhất NY1,510
Thấp nhất NY260
KLGD385,200
NN mua-
NN bán-
KLCPLH18,000,000
Số ngày đến hạn180
Giá CK cơ sở59,300
Giá thực hiện70,000
Hòa vốn **73,300
S-X *-10,700
Trạng thái CWOTM
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
08/05/2025 | 550 | (0.00%) | 385,200 |
07/05/2025 | 550 | -20 (-3.51%) | 150,700 |
06/05/2025 | 570 | -40 (-6.56%) | 73,000 |
05/05/2025 | 610 | -50 (-7.58%) | 96,100 |
29/04/2025 | 660 | (0.00%) | 70,600 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMWG2401 | 170 | -70 (-29.17%) | 472,900 | -6,180 | 66,154 | ACBS | 12 tháng |
CMWG2406 | 630 | -80 (-11.27%) | 317,800 | -6,700 | 68,520 | SSI | 9 tháng |
CMWG2407 | 550 | (0.00%) | 385,200 | -10,700 | 73,300 | ACBS | 12 tháng |
CMWG2408 | 10 | (0.00%) | 1,500 | -5,700 | 65,060 | MBS | 6 tháng |
CMWG2410 | 110 | -10 (-8.33%) | 10,000 | -11,477 | 71,877 | KIS | 7 tháng |
CMWG2501 | 520 | -70 (-11.86%) | 14,300 | -2,700 | 64,600 | VPBankS | 6 tháng |
CMWG2502 | 380 | -60 (-13.64%) | 178,200 | -700 | 61,900 | SSI | 5 tháng |
CMWG2503 | 1,290 | -90 (-6.52%) | 625,100 | -3,700 | 69,450 | SSI | 10 tháng |
CMWG2504 | 1,770 | -70 (-3.80%) | 227,100 | -6,700 | 74,850 | SSI | 15 tháng |
CMWG2505 | 1,420 | (0.00%) | -1,700 | 69,520 | BSI | 9 tháng | |
CMWG2506 | 310 | (0.00%) | 21,300 | -7,600 | 67,830 | VCI | 6 tháng |
CMWG2507 | 620 | (0.00%) | -7,366 | 72,866 | KIS | 8 tháng | |
CMWG2508 | 680 | -20 (-2.86%) | 2,800 | -13,699 | 79,799 | KIS | 11 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2402 | 50 | (0.00%) | 6,000 | 25,400 | -2,777 | 28,314 | 12 tháng |
CMBB2402 | 1,830 | 50 (+2.81%) | 300 | 23,300 | 2,897 | 23,520 | 12 tháng |
CMWG2401 | 170 | -70 (-29.17%) | 472,900 | 59,300 | -6,180 | 66,154 | 12 tháng |
CSTB2402 | 3,070 | 110 (+3.72%) | 2,500 | 38,800 | 8,800 | 39,210 | 12 tháng |
CVIB2402 | 30 | (0.00%) | 5,300 | 17,450 | -2,283 | 19,782 | 12 tháng |
CVNM2401 | 50 | 20 (+66.67%) | 20,100 | 57,300 | -6,032 | 63,715 | 12 tháng |
CVPB2401 | 30 | 10 (+50%) | 6,500 | 17,000 | -2,939 | 19,996 | 12 tháng |
CFPT2404 | 1,780 | 30 (+1.71%) | 2,300 | 109,200 | -10,961 | 146,683 | 12 tháng |
CHPG2409 | 1,390 | 70 (+5.30%) | 25,200 | 25,400 | 400 | 29,170 | 12 tháng |
CMBB2407 | 1,500 | 10 (+0.67%) | 207,100 | 23,300 | 710 | 25,197 | 12 tháng |
CMSN2406 | 400 | (0.00%) | 6,200 | 61,200 | -17,800 | 81,400 | 12 tháng |
CMWG2407 | 550 | (0.00%) | 385,200 | 59,300 | -10,700 | 73,300 | 12 tháng |
CSTB2410 | 1,310 | -10 (-0.76%) | 45,300 | 38,800 | 800 | 41,930 | 12 tháng |
CTCB2403 | 750 | -10 (-1.32%) | 69,600 | 26,950 | 950 | 29,750 | 12 tháng |
CVHM2408 | 6,740 | 200 (+3.06%) | 2,500 | 62,800 | 24,800 | 64,960 | 12 tháng |
CVIB2407 | 1,130 | -10 (-0.88%) | 19,100 | 17,450 | 137 | 19,487 | 12 tháng |
CVNM2407 | 380 | 20 (+5.56%) | 79,200 | 57,300 | -10,172 | 69,734 | 12 tháng |
CVPB2409 | 300 | 10 (+3.45%) | 11,300 | 17,000 | -5,000 | 22,600 | 12 tháng |
CVRE2407 | 5,080 | 80 (+1.60%) | 224,300 | 25,150 | 9,150 | 26,160 | 12 tháng |
CK cơ sở: | MWG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Đầu tư Thế giới Di động (HOSE: MWG) |
Tổ chức phát hành CW: | Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 12 tháng |
Ngày phát hành: | 04/11/2024 |
Ngày niêm yết: | 05/12/2024 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 09/12/2024 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 31/10/2025 |
Ngày đáo hạn: | 04/11/2025 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 6 : 1 |
Giá phát hành: | 2,200 |
Giá thực hiện: | 70,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 18,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 18,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |