Chứng quyền MWG/ACBS/Call/EU/Cash/12M/60 (HOSE: CMWG2407)

CW MWG/ACBS/Call/EU/Cash/12M/60

550

(%)
08/05/2025 10:07

Mở cửa550

Cao nhất550

Thấp nhất550

Cao nhất NY1,510

Thấp nhất NY260

KLGD385,200

NN mua-

NN bán-

KLCPLH18,000,000

Số ngày đến hạn180

Giá CK cơ sở59,300

Giá thực hiện70,000

Hòa vốn **73,300

S-X *-10,700

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CMWG2407: CHPG2402 CHPG2412 CMWG2504 CMWG2508 CMWG2501
Trending: HPG (87.871) - FPT (72.851) - MBB (70.839) - VCB (66.546) - NVL (60.500)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền MWG/ACBS/Call/EU/Cash/12M/60

Trạng thái chứng quyền

Created with Highstock 5.0.11S-XS-X-Price*n08/12/202410/12/202412/12/202416/12/202418/12/202422/12/202424/12/202426/12/202430/12/202402/01/202506/01/202508/01/202512/01/202514/01/202516/01/202520/01/202522/01/202502/02/202504/02/202506/02/202510/02/202512/02/202516/02/202518/02/202520/02/202524/02/202526/02/202502/03/202504/03/202506/03/202510/03/202512/03/202516/03/202518/03/202520/03/202524/03/202526/03/202530/03/202501/04/202503/04/202508/04/202510/04/202514/04/202516/04/202520/04/202522/04/202524/04/202528/04/202505/05/202507/05/2025-30k-20k-10k0
NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
08/05/2025550 (0.00%)385,200
07/05/2025550-20 (-3.51%)150,700
06/05/2025570-40 (-6.56%)73,000
05/05/2025610-50 (-7.58%)96,100
29/04/2025660 (0.00%)70,600
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (MWG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CMWG2401170-70 (-29.17%)472,900-6,18066,154ACBS12 tháng
CMWG2406630-80 (-11.27%)317,800-6,70068,520SSI9 tháng
CMWG2407550 (0.00%)385,200-10,70073,300ACBS12 tháng
CMWG240810 (0.00%)1,500-5,70065,060MBS6 tháng
CMWG2410110-10 (-8.33%)10,000-11,47771,877KIS7 tháng
CMWG2501520-70 (-11.86%)14,300-2,70064,600VPBankS6 tháng
CMWG2502380-60 (-13.64%)178,200-70061,900SSI5 tháng
CMWG25031,290-90 (-6.52%)625,100-3,70069,450SSI10 tháng
CMWG25041,770-70 (-3.80%)227,100-6,70074,850SSI15 tháng
CMWG25051,420 (0.00%)-1,70069,520BSI9 tháng
CMWG2506310 (0.00%)21,300-7,60067,830VCI6 tháng
CMWG2507620 (0.00%)-7,36672,866KIS8 tháng
CMWG2508680-20 (-2.86%)2,800-13,69979,799KIS11 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (ACBS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG240250 (0.00%)6,00025,400-2,77728,31412 tháng
CMBB24021,83050 (+2.81%)30023,3002,89723,52012 tháng
CMWG2401170-70 (-29.17%)472,90059,300-6,18066,15412 tháng
CSTB24023,070110 (+3.72%)2,50038,8008,80039,21012 tháng
CVIB240230 (0.00%)5,30017,450-2,28319,78212 tháng
CVNM24015020 (+66.67%)20,10057,300-6,03263,71512 tháng
CVPB24013010 (+50%)6,50017,000-2,93919,99612 tháng
CFPT24041,78030 (+1.71%)2,300109,200-10,961146,68312 tháng
CHPG24091,39070 (+5.30%)25,20025,40040029,17012 tháng
CMBB24071,50010 (+0.67%)207,10023,30071025,19712 tháng
CMSN2406400 (0.00%)6,20061,200-17,80081,40012 tháng
CMWG2407550 (0.00%)385,20059,300-10,70073,30012 tháng
CSTB24101,310-10 (-0.76%)45,30038,80080041,93012 tháng
CTCB2403750-10 (-1.32%)69,60026,95095029,75012 tháng
CVHM24086,740200 (+3.06%)2,50062,80024,80064,96012 tháng
CVIB24071,130-10 (-0.88%)19,10017,45013719,48712 tháng
CVNM240738020 (+5.56%)79,20057,300-10,17269,73412 tháng
CVPB240930010 (+3.45%)11,30017,000-5,00022,60012 tháng
CVRE24075,08080 (+1.60%)224,30025,1509,15026,16012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:MWG
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Đầu tư Thế giới Di động (HOSE: MWG)
Tổ chức phát hành CW:Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:12 tháng
Ngày phát hành:04/11/2024
Ngày niêm yết:05/12/2024
Ngày giao dịch đầu tiên:09/12/2024
Ngày giao dịch cuối cùng:31/10/2025
Ngày đáo hạn:04/11/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:6 : 1
Giá phát hành:2,200
Giá thực hiện:70,000
Khối lượng Niêm yết:18,000,000
Khối lượng lưu hành:18,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành