Chứng quyền VRE/5M/SSI/C/EU/Cash-18 (HOSE: CVRE2502)

CW VRE/5M/SSI/C/EU/Cash-18

2,430

700 (+40.46%)
23/04/2025 15:00

Mở cửa1,950

Cao nhất2,430

Thấp nhất1,950

Cao nhất NY2,430

Thấp nhất NY530

KLGD228,800

NN mua-

NN bán-

KLCPLH15,000,000

Số ngày đến hạn32

Giá CK cơ sở21,950

Giá thực hiện17,000

Hòa vốn **21,860

S-X *4,950

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CVRE2502: CVRE2410 CVRE2405 CRC CVIC2405 CVRE2406
Trending: HPG (160.330) - FPT (134.513) - MBB (107.961) - VIC (99.416) - VCB (88.407)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền VRE/5M/SSI/C/EU/Cash-18

Chứng quyền cùng CKCS (VRE)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CVRE24051,380660 (+91.67%)2 : 119,0002,95021,760SSIMuaChâu Âu6 tháng24/04/2025
CVRE2406990320 (+47.76%)4 : 119,0002,95022,960SSIMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CVRE24073,210600 (+22.99%)2 : 116,0005,95022,420ACBSMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CVRE24081,390380 (+37.62%)3 : 120,0001,95024,170MBSMuaChâu Âu9 tháng12/08/2025
CVRE2410430140 (+48.28%)4 : 121,8886223,608KISMuaChâu Âu7 tháng26/06/2025
CVRE25011,400380 (+37.25%)3 : 118,0003,95022,200VPBankSMuaChâu Âu6 tháng24/06/2025
CVRE25022,430700 (+40.46%)2 : 117,0004,95021,860SSIMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CVRE25032,620370 (+16.44%)2 : 118,0003,95023,240SSIMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CVRE25043,850700 (+22.22%)1 : 117,9004,05021,750VCIMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CVRE25052,890700 (+31.96%)2 : 117,0004,95022,780HCMMuaChâu Âu9 tháng21/10/2025
CVRE25061,100170 (+18.28%)4 : 118,9992,95123,399KISMuaChâu Âu4 tháng17/07/2025
CVRE25071,16020 (+1.75%)4 : 119,8882,06224,528KISMuaChâu Âu6 tháng17/09/2025
CVRE25081,020-120 (-10.53%)4 : 120,8881,06224,968KISMuaChâu Âu7 tháng16/10/2025
CVRE25091,140-50 (-4.20%)4 : 121,55539526,115KISMuaChâu Âu8 tháng17/11/2025
CVRE25101,130-100 (-8.13%)4 : 122,111-16126,631KISMuaChâu Âu9 tháng17/12/2025
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CACB240310 (0.00%)4 : 124,60025,000-40025,040ACBMuaChâu Âu6 tháng24/04/2025
CACB2404340 (0.00%)4 : 124,60025,000-40026,360ACBMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CFPT24022,380-130 (-5.18%)4 : 1110,400135,000-23,664143,518FPTMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CFPT240310 (0.00%)4 : 1110,400135,000-23,664134,104FPTMuaChâu Âu6 tháng24/04/2025
CHPG240658040 (+7.41%)4 : 125,55028,000-2,45030,320HPGMuaChâu Âu12 tháng24/10/2025
CHPG240710-10 (-50%)4 : 125,55026,000-45026,040HPGMuaChâu Âu4 tháng24/04/2025
CHPG240844040 (+10%)4 : 125,55027,000-1,45028,760HPGMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CMBB2405590 (0.00%)4 : 123,40026,00081024,641MBBMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CMBB240645090 (+25%)4 : 123,40025,0001,67923,285MBBMuaChâu Âu6 tháng24/04/2025
CMSN240415010 (+7.14%)4 : 159,60079,000-19,40079,600MSNMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CMSN240510 (0.00%)4 : 159,60079,000-19,40079,040MSNMuaChâu Âu6 tháng24/04/2025
CMWG240510 (0.00%)4 : 158,80066,000-7,20066,040MWGMuaChâu Âu6 tháng24/04/2025
CMWG2406640100 (+18.52%)4 : 158,80066,000-7,20068,560MWGMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CSTB24081,160130 (+12.62%)4 : 140,20036,0004,20040,640STBMuaChâu Âu6 tháng24/04/2025
CSTB24091,470-60 (-3.92%)4 : 140,20036,0004,20041,880STBMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CVHM24062,590-70 (-2.63%)4 : 158,50050,0008,50060,360VHMMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CVHM24072,090450 (+27.44%)4 : 158,50049,0009,50057,360VHMMuaChâu Âu6 tháng24/04/2025
CVIB240520010 (+5.26%)2 : 117,65018,00033717,698VIBMuaChâu Âu6 tháng24/04/2025
CVIB240629030 (+11.54%)4 : 117,65019,000-62519,391VIBMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CVIC24044,000-750 (-15.79%)4 : 158,60043,00015,60059,000VICMuaChâu Âu6 tháng24/04/2025
CVIC24054,300-500 (-10.42%)4 : 158,60043,00015,60060,200VICMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CVNM240510 (0.00%)4 : 156,40068,000-11,07267,512VNMMuaChâu Âu6 tháng24/04/2025
CVNM240615020 (+15.38%)4 : 156,40069,000-12,06469,060VNMMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CVPB240770 (0.00%)4 : 116,70021,000-4,30021,280VPBMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CVPB240810 (0.00%)2 : 116,70021,000-4,30021,020VPBMuaChâu Âu6 tháng24/04/2025
CVRE24051,380660 (+91.67%)2 : 121,95019,0002,95021,760VREMuaChâu Âu6 tháng24/04/2025
CVRE2406990320 (+47.76%)4 : 121,95019,0002,95022,960VREMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CACB25021,260-40 (-3.08%)2 : 124,60028,000-3,40030,520ACBMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CACB2503780-20 (-2.50%)2 : 124,60027,000-2,40028,560ACBMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CACB2504140 (0.00%)2 : 124,60026,000-1,40026,280ACBMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CFPT250227010 (+3.85%)10 : 1110,400170,000-59,600172,700FPTMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CFPT250370010 (+1.45%)10 : 1110,400180,000-69,600187,000FPTMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CFPT250460 (0.00%)10 : 1110,400160,000-49,600160,600FPTMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CHPG250330020 (+7.14%)2 : 125,55027,000-1,45027,600HPGMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CHPG2504990100 (+11.24%)2 : 125,55029,000-3,45030,980HPGMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CHPG25051,780210 (+13.38%)2 : 125,55030,000-4,45033,560HPGMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CMBB25021,510110 (+7.86%)1.74 : 123,40020,8522,54823,479MBBMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CMBB25031,82070 (+4%)1.74 : 123,40022,59081025,757MBBMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CMBB25042,39050 (+2.14%)1.74 : 123,40023,459-5927,618MBBMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CMSN250250 (0.00%)5 : 159,60073,000-13,40073,250MSNMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CMSN2503690100 (+16.95%)5 : 159,60075,000-15,40078,450MSNMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CMWG2502480150 (+45.45%)5 : 158,80060,000-1,20062,400MWGMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CMWG25031,320130 (+10.92%)5 : 158,80063,000-4,20069,600MWGMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CMWG25041,860230 (+14.11%)5 : 158,80066,000-7,20075,300MWGMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CSTB25032,800-90 (-3.11%)2 : 140,20035,0005,20040,600STBMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CSTB25043,240-180 (-5.26%)2 : 140,20038,0002,20044,480STBMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CTCB25021,250100 (+8.70%)2 : 126,10024,0002,10026,500TCBMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CTCB25031,820240 (+15.19%)2 : 126,10026,00010029,640TCBMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CVHM25013,280180 (+5.81%)5 : 158,50042,00016,50058,400VHMMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CVHM25023,26060 (+1.88%)5 : 158,50045,00013,50061,300VHMMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CVIB25019020 (+28.57%)2 : 117,65020,000-1,58719,410VIBMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CVIB2502570-90 (-13.64%)2 : 117,65021,000-2,54921,295VIBMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CVIC25013,910-560 (-12.53%)5 : 158,60040,00018,60059,550VICMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CVIC25023,430-370 (-9.74%)5 : 158,60040,00018,60057,150VICMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CVNM2501110-10 (-8.33%)4.96 : 156,40064,495-8,09565,041VNMMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CVNM250258010 (+1.75%)4.96 : 156,40065,488-9,08868,365VNMMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CVNM25031,14010 (+0.88%)4.96 : 156,40068,464-12,06474,118VNMMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CVPB2501510-20 (-3.77%)2 : 116,70020,000-3,30021,020VPBMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CVPB2502800-70 (-8.05%)2 : 116,70021,000-4,30022,600VPBMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CVPB250311010 (+10%)2 : 116,70019,000-2,30019,220VPBMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CVRE25022,430700 (+40.46%)2 : 121,95017,0004,95021,860VREMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CVRE25032,620370 (+16.44%)2 : 121,95018,0003,95023,240VREMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh