Chứng quyền MWG/10M/SSI/C/EU/Cash-18 (HOSE: CMWG2503)

CW MWG/10M/SSI/C/EU/Cash-18

1,020

-180 (-15%)
21/04/2025 15:00

Mở cửa1,120

Cao nhất1,120

Thấp nhất1,020

Cao nhất NY2,060

Thấp nhất NY460

KLGD15,300

NN mua-

NN bán-

KLCPLH11,000,000

Số ngày đến hạn188

Giá CK cơ sở55,600

Giá thực hiện63,000

Hòa vốn **68,100

S-X *-7,400

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CMWG2503: CMWG2406 CMWG2407 CMSN2503 CMWG2504 CSTB2408
Trending: HPG (191.323) - FPT (153.785) - MBB (107.730) - VIC (99.868) - VCB (94.191)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền MWG/10M/SSI/C/EU/Cash-18

Chứng quyền cùng CKCS (MWG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CMWG2401140-50 (-26.32%)4 : 166,000-9,88066,035ACBSMuaChâu Âu12 tháng19/05/2025
CMWG240510 (0.00%)4 : 166,000-10,40066,040SSIMuaChâu Âu6 tháng24/04/2025
CMWG2406440-120 (-21.43%)4 : 166,000-10,40067,760SSIMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CMWG2407470-100 (-17.54%)6 : 170,000-14,40072,820ACBSMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CMWG2408190-20 (-9.52%)6 : 165,000-9,40066,140MBSMuaChâu Âu6 tháng12/05/2025
CMWG241080-30 (-27.27%)10 : 170,777-15,17771,577KISMuaChâu Âu7 tháng26/06/2025
CMWG2501400-10 (-2.44%)5 : 162,000-6,40064,000VPBankSMuaChâu Âu6 tháng24/06/2025
CMWG2502250-110 (-30.56%)5 : 160,000-4,40061,250SSIMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CMWG25031,020-180 (-15%)5 : 163,000-7,40068,100SSIMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CMWG25041,440-150 (-9.43%)5 : 166,000-10,40073,200SSIMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CMWG25051,070-160 (-13.01%)6 : 161,000-5,40067,420BSIMuaChâu Âu9 tháng07/10/2025
CMWG2506190-30 (-13.64%)3 : 166,900-11,30067,470VCIMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CMWG2507760-150 (-16.48%)10 : 166,666-11,06674,266KISMuaChâu Âu8 tháng17/11/2025
CMWG2508600-310 (-34.07%)10 : 172,999-17,39978,999KISMuaChâu Âu11 tháng19/02/2026
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CACB240320-20 (-50%)4 : 124,10025,000-90025,080ACBMuaChâu Âu6 tháng24/04/2025
CACB2404360-30 (-7.69%)4 : 124,10025,000-90026,440ACBMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CFPT24022,600100 (+4%)4 : 1111,700135,000-22,364144,392FPTMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CFPT240320-10 (-33.33%)4 : 1111,700135,000-22,364134,144FPTMuaChâu Âu6 tháng24/04/2025
CHPG2406530-80 (-13.11%)4 : 124,95028,000-3,05030,120HPGMuaChâu Âu12 tháng24/10/2025
CHPG240730-50 (-62.50%)4 : 124,95026,000-1,05026,120HPGMuaChâu Âu4 tháng24/04/2025
CHPG2408370-60 (-13.95%)4 : 124,95027,000-2,05028,480HPGMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CMBB2405610 (0.00%)4 : 122,95026,00036024,710MBBMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CMBB2406360-80 (-18.18%)4 : 122,95025,0001,22922,972MBBMuaChâu Âu6 tháng24/04/2025
CMSN2404130-20 (-13.33%)4 : 158,10079,000-20,90079,520MSNMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CMSN240510 (0.00%)4 : 158,10079,000-20,90079,040MSNMuaChâu Âu6 tháng24/04/2025
CMWG240510 (0.00%)4 : 155,60066,000-10,40066,040MWGMuaChâu Âu6 tháng24/04/2025
CMWG2406440-120 (-21.43%)4 : 155,60066,000-10,40067,760MWGMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CSTB24081,110440 (+65.67%)4 : 140,45036,0004,45040,440STBMuaChâu Âu6 tháng24/04/2025
CSTB24091,520360 (+31.03%)4 : 140,45036,0004,45042,080STBMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CVHM24062,000120 (+6.38%)4 : 155,00050,0005,00058,000VHMMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CVHM24071,480240 (+19.35%)4 : 155,00049,0006,00054,920VHMMuaChâu Âu6 tháng24/04/2025
CVIB2405220-40 (-15.38%)2 : 118,35018,00035018,440VIBMuaChâu Âu6 tháng24/04/2025
CVIB240628010 (+3.70%)4 : 118,35019,000-65020,120VIBMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CVIC24044,700-1,110 (-19.10%)4 : 161,50043,00018,50061,800VICMuaChâu Âu6 tháng24/04/2025
CVIC24055,080-880 (-14.77%)4 : 161,50043,00018,50063,320VICMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CVNM240510 (0.00%)4 : 156,70068,000-10,77267,512VNMMuaChâu Âu6 tháng24/04/2025
CVNM240616010 (+6.67%)4 : 156,70069,000-11,76469,099VNMMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CVPB240770-10 (-12.50%)4 : 116,70021,000-4,30021,280VPBMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CVPB240810 (0.00%)2 : 116,70021,000-4,30021,020VPBMuaChâu Âu6 tháng24/04/2025
CVRE2405720140 (+24.14%)2 : 120,40019,0001,40020,440VREMuaChâu Âu6 tháng24/04/2025
CVRE240666060 (+10%)4 : 120,40019,0001,40021,640VREMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CACB25021,220-130 (-9.63%)2 : 124,10028,000-3,90030,440ACBMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CACB2503740-130 (-14.94%)2 : 124,10027,000-2,90028,480ACBMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CACB2504150-30 (-16.67%)2 : 124,10026,000-1,90026,300ACBMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CFPT2502260-10 (-3.70%)10 : 1111,700170,000-58,300172,600FPTMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CFPT2503700-20 (-2.78%)10 : 1111,700180,000-68,300187,000FPTMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CFPT250450-60 (-54.55%)10 : 1111,700160,000-48,300160,500FPTMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CHPG2503270-80 (-22.86%)2 : 124,95027,000-2,05027,540HPGMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CHPG2504900-130 (-12.62%)2 : 124,95029,000-4,05030,800HPGMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CHPG25051,580-150 (-8.67%)2 : 124,95030,000-5,05033,160HPGMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CMBB25021,380-120 (-8%)1.74 : 122,95020,8522,09823,253MBBMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CMBB25031,750-150 (-7.89%)1.74 : 122,95022,59036025,635MBBMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CMBB25042,270-140 (-5.81%)1.74 : 122,95023,459-50927,409MBBMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CMSN250240-20 (-33.33%)5 : 158,10073,000-14,90073,200MSNMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CMSN2503540-60 (-10%)5 : 158,10075,000-16,90077,700MSNMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CMWG2502250-110 (-30.56%)5 : 155,60060,000-4,40061,250MWGMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CMWG25031,020-180 (-15%)5 : 155,60063,000-7,40068,100MWGMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CMWG25041,440-150 (-9.43%)5 : 155,60066,000-10,40073,200MWGMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CSTB25032,780610 (+28.11%)2 : 140,45035,0005,45040,560STBMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CSTB25043,270540 (+19.78%)2 : 140,45038,0002,45044,540STBMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CTCB25021,210-120 (-9.02%)2 : 125,75024,0001,75026,420TCBMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CTCB25031,630-130 (-7.39%)2 : 125,75026,000-25029,260TCBMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CVHM25012,670280 (+11.72%)5 : 155,00042,00013,00055,350VHMMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CVHM25022,740130 (+4.98%)5 : 155,00045,00010,00058,700VHMMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CVIB250190 (0.00%)2 : 118,35020,000-1,65020,180VIBMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CVIB250260010 (+1.69%)2 : 118,35021,000-2,65022,200VIBMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CVIC25014,500-830 (-15.57%)5 : 161,50040,00021,50062,500VICMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CVIC25023,920-730 (-15.70%)5 : 161,50040,00021,50059,600VICMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CVNM2501170 (0.00%)4.96 : 156,70064,495-7,79565,338VNMMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CVNM250257010 (+1.79%)4.96 : 156,70065,488-8,78868,315VNMMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CVNM25031,080 (0.00%)4.96 : 156,70068,464-11,76473,821VNMMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CVPB2501490-40 (-7.55%)2 : 116,70020,000-3,30020,980VPBMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CVPB2502820-40 (-4.65%)2 : 116,70021,000-4,30022,640VPBMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CVPB2503120 (0.00%)2 : 116,70019,000-2,30019,240VPBMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CVRE25021,810220 (+13.84%)2 : 120,40017,0003,40020,620VREMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CVRE25032,080200 (+10.64%)2 : 120,40018,0002,40022,160VREMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh